trang_banner

sản phẩm

5-BROMO-2-CARBOXY-3-METHYLPYRIDINE(CAS# 886365-43-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H6BrNO2
Khối lượng mol 216.03
Tỉ trọng 1,692±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 161-163oC
Điểm sôi 330,5±42,0 °C (Dự đoán)
Điểm chớp cháy 153,7°C
độ hòa tan DMSO (Hơi), Metanol (Hơi)
Áp suất hơi 6,63E-05mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài bột
Màu sắc Trắng nhạt
pKa 3,04±0,37(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ trong khí trơ (nitơ hoặc Argon) ở 2-8°C
chỉ số khúc xạ 1.602
MDL MFCD07375125
Tính chất vật lý và hóa học Axit 5-Bromo-3-methylpyridine-2-carboxylic là một hóa chất hữu cơ có mật độ 1,692g/cm3, nhiệt độ sôi 330,5°C ở 760 mmHg và chỉ số khúc xạ 1,602. Axit 5-Bromo-3-methylpyridine-2-formic có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm và hóa học.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả an toàn S如果吸入5 -
S溴 -
S3 – Để nơi thoáng mát.
S甲基吡啶 -
S2 – Để xa tầm tay trẻ em.
S甲酸,请将患者移到新鲜空气处;如果皮肤接触,应脱去污染的衣着, 如有不适感,就医;如果眼晴接触,应分开眼睑,用流动清水或生理盐水冲洗,并立即就医;如果食入,立即漱口,禁止催吐,应立即就医。 -
ID LHQ UN2811

 

Giới thiệu

Axit 5-Bromo-3-methylpyridine-2-carboxylic là một hợp chất hữu cơ. Dưới đây là một số tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của hợp chất này:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: Tinh thể không màu hoặc hơi vàng

- Độ hòa tan: hòa tan trong ethanol và ether, ít tan trong nước.

 

Sử dụng:

- Axit 5-Bromo-3-methylpyridine-2-carboxylic được sử dụng phổ biến làm chất xúc tác và tiền chất của vật liệu tinh thể lỏng trong tổng hợp hữu cơ.

 

Phương pháp:

Axit 5-Bromo-3-methylpyridine-2-carboxylic có thể được điều chế bằng cách:

Axit 3-methylpyridine-2-carboxylic được lấy làm nguyên liệu thô, natri bromide, sulfonyl clorua và dimethylformamide được thêm vào để tạo thành axit 5-bromo-3-methylpyridine-2-carboxylic.

Nó có thể thu được bằng cách oxy hóa 5-bromo-3-methylpyridine-2-ol.

 

Thông tin an toàn:

- Axit 5-Bromo-3-methylpyridine-2-carboxylic cần được bảo quản và xử lý theo cách tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.

- Nó có thể gây kích ứng và ăn mòn mắt, da và đường hô hấp, cần thận trọng khi chạm vào bằng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng độc.

- Khi xử lý hoặc bảo quản, tránh nhiệt độ cao và các nguồn gây cháy để tránh chúng bị cháy hoặc thải ra khí độc.

- Tuân thủ các quy trình vận hành an toàn khi sử dụng và xử lý hợp chất cũng như tuân theo các biện pháp phòng ngừa an toàn hóa chất có liên quan.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi