trang_banner

sản phẩm

5-Bromo-2-chloro-3-nitropyridin(CAS# 67443-38-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H2BrClN2O2
Khối lượng mol 237,44
Tỉ trọng 1,936±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 65-70°C
Điểm sôi 285,4±35,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 126,4°C
độ hòa tan DMSO, Metanol
Áp suất hơi 0,00483mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột màu vàng tươi
Màu sắc Màu vàng
pKa -4,99±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.627
MDL MFCD00222270

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R21/22 – Có hại khi tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R25 – Độc nếu nuốt phải
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID LHQ 2811
WGK Đức 3
Mã HS 29333990
Lưu ý nguy hiểm Có hại
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói

 

Giới thiệu

2-Chloro-5-bromo-3-nitropyridin là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

2-Chloro-5-bromo-3-nitropyridin là chất rắn màu trắng có mùi nhẹ. Nó có độ hòa tan trung bình và hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu và hydrocacbon clo hóa.

 

Công dụng: Nó cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng nghiên cứu và phòng thí nghiệm.

 

Phương pháp:

Phương pháp điều chế 2-chloro-5-bromo-3-nitropyridin có thể đạt được bằng nhiều cách khác nhau. Một phương pháp phổ biến là đạt được sự thay thế clo và brom bằng cách thêm nhôm clorua hoặc các sunfat khác trong điều kiện kiềm của 3-bromo-5-nitropyridin. Phương pháp tổng hợp chi tiết có thể tham khảo tài liệu hóa học hoặc sách hướng dẫn chuyên môn.

 

Thông tin an toàn:

Hợp chất này là tác nhân oxy hóa mạnh trong tổng hợp hữu cơ và cần cẩn thận khi bảo quản và xử lý trong trường hợp cháy, nổ.

Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy, chất khử và chất dễ cháy.

Cần phải đeo thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay phòng thí nghiệm, kính bảo hộ và áo choàng trong quá trình xử lý và xử lý.

Tránh hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da.

Nó phải được giữ khô khi bảo quản và tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.

Khi thải bỏ, nó phải được xử lý theo quy định của địa phương và không được đổ hoặc thải ra môi trường.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi