trang_banner

sản phẩm

5-BROMO-2-HYDROXY-4-METHYLPYRIDINE(CAS#164513-38-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H6BrNO
Khối lượng mol 188.02
Tỉ trọng 1,5296 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 198-202 °C (sáng)
Điểm sôi 291,8±40,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 130,3°C
Độ hòa tan trong nước Ít tan trong nước.
Áp suất hơi 0,0019mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Trắng nhạt
pKa 9,99±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,5500 (ước tính)

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Rủi ro và An toàn

Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
Mô tả an toàn 26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
WGK Đức 3
Lưu ý nguy hiểm Có hại
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

Giới thiệu 5-BROMO-2-HYDROXY-4-METHYLPYRIDINE(CAS# 164513-38-6)

Nó là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C8H8BrNO. Nó có các tính chất sau: 1. Ngoại hình: Nó là chất rắn không màu hoặc màu vàng nhạt.2. Độ hòa tan: Nó có thể hòa tan một phần trong nước và dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và dimethyl sulfoxide.

3. Giá trị PH: Trung tính hoặc hơi axit trong dung dịch nước.

4. Khả năng phản ứng: Nó là thuốc thử ái điện có thể tham gia vào nhiều phản ứng hữu cơ, chẳng hạn như phản ứng thế ái điện, phản ứng oxy hóa, v.v.

5. Tính ổn định: Nó ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng nó có thể bị phân hủy dưới tác dụng của nhiệt độ cao, chất oxy hóa hoặc axit mạnh.

Nó có nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp, bao gồm:

1. Là thuốc thử hóa học: nó có thể được sử dụng làm thuốc thử điện di, chất xúc tác hoặc chất khử trong tổng hợp hữu cơ.

2. Là chất bảo quản: Do đặc tính kháng khuẩn nên nó có thể được sử dụng để điều chế chất bảo quản, thường được sử dụng để bảo vệ gỗ, dệt may, v.v.

3. Lĩnh vực y học: Có thể dùng để tổng hợp thuốc hoặc làm chất trung gian cho một số loại thuốc.

Một phương pháp phổ biến để điều chế muối là cho 2-picolin phản ứng với brom. Các bước cụ thể có thể tham khảo phương pháp sau: Đầu tiên, trong điều kiện phản ứng thích hợp, 2-metylpyridin phản ứng với nước brom để thu được 5-bromo-2-metylpyridin. Sau đó, trong điều kiện kiềm, 5-bromo -2-methyl pyridin được xử lý bằng natri hydroxit để thu được.

Về thông tin an toàn, cần lưu ý những điều sau khi sử dụng hoặc xử lý kim loại:

1. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, hệ hô hấp, v.v. Mang thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay, kính và khẩu trang.

2. Giữ môi trường thông thoáng trong quá trình sử dụng và tránh hít phải hơi của nó.

3. Nên bảo quản trong hộp kín, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

4. Nếu vô tình nuốt phải hoặc tiếp xúc với da, hãy rửa ngay với nhiều nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời.

5. Trong việc sử dụng hoặc thải bỏ hợp chất, phải tuân thủ luật pháp, quy định của địa phương và các quy trình an toàn.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi