Axit 5-Chloropyridine-2-carboxylic (CAS # 86873-60-1)
Mã rủi ro | R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R40 – Bằng chứng hạn chế về tác dụng gây ung thư R22 – Có hại nếu nuốt phải |
Mô tả an toàn | S22 – Không hít bụi. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
Lưu ý nguy hiểm | Có hại |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Giới thiệu
Axit (axit) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H4ClNO2.
Thiên nhiên:
Axit là chất rắn kết tinh màu trắng đến vàng nhạt, có mùi đặc biệt. Nó hòa tan trong một số dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ethanol, dimethyl sulfoxide và dichloromethane, nhưng có độ hòa tan thấp trong nước. Nó ổn định trong không khí và phân hủy ở nhiệt độ cao.
Sử dụng:
Axit là chất trung gian hữu cơ quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác. Nó có thể được sử dụng để điều chế thuốc trừ sâu, thuốc, thuốc nhuộm và các hợp chất phối hợp.
Phương pháp chuẩn bị:
Axit có thể được tổng hợp bằng nhiều phương pháp khác nhau, các phương pháp thường được sử dụng bao gồm hai phương pháp sau:
1. Axit 2-picolinic clorua phản ứng với axit chloroacetic để tạo ra sản phẩm mục tiêu với sự hỗ trợ của chất xúc tác và trong các điều kiện thích hợp.
2. phản ứng 2-pyridyl metanol với axit cacbonic clorua, sau đó thủy phân bằng axit để thu được axit.
Thông tin an toàn:
Độc tính của axit thấp nhưng vẫn cần chú ý vận hành an toàn. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp, đồng thời đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang bảo hộ nếu cần thiết. Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa và các chất dễ cháy trong quá trình sử dụng và bảo quản. Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa. Nếu nuốt phải hoặc hít phải, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.