5-Isopropyl-2-metylphenol(CAS#499-75-2)
Biểu tượng nguy hiểm | C – Ăn mòn |
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R34 – Gây bỏng |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) |
ID LHQ | UN 3265 8/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | FI1225000 |
Mã HS | 29071990 |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD đường uống ở thỏ: 100 mg/kg (Kochmann) |
Giới thiệu
Carvacrol là một hợp chất tự nhiên có tên hóa học là 2-chloro-6-methylphenol. Nó là chất rắn không màu đến màu vàng nhạt, có mùi thơm đặc biệt.
Công dụng chính của Carvacrol:
Chất kháng khuẩn: Carvacrol có đặc tính kháng khuẩn nhất định và thường được sử dụng trong điều chế các chất kháng khuẩn, như xà phòng kháng khuẩn, chất tẩy rửa kháng khuẩn, v.v.
Carvacrol thường được điều chế theo hai cách:
Nó được điều chế bằng phản ứng ngưng tụ của methyl bromide và o-chlorophenol.
Nó được điều chế bằng cách clo hóa o-chloro-p-methylphenol.
Thông tin an toàn của carvacrol như sau:
Nó gây kích ứng da và mắt, vì vậy hãy đeo găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc với nó và chú ý bảo vệ.
Tiếp xúc lâu dài với carvacrol có thể có tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương và da, vì vậy cần tuân thủ các quy trình vận hành an toàn để tránh tiếp xúc kéo dài.
Hít, nuốt và nuốt carvacrol có thể gây ra phản ứng độc hại và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có triệu chứng ngộ độc.
Carvacrol nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và các vật liệu dễ cháy.
Carvacrol có độc tính và kích ứng nhất định, do đó cần chú ý khi sử dụng để vận hành an toàn, sử dụng định lượng và tuân thủ các quy định và hướng dẫn có liên quan.