trang_banner

sản phẩm

6-Chloro-2-metyl-3-nitropyridin(CAS# 22280-60-0)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H5ClN2O2
Khối lượng mol 172,57
Tỉ trọng 1,5610 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 54-58°C
Điểm sôi 200°C (ước tính sơ bộ)
Điểm chớp cháy 124,2°C
Áp suất hơi 0,00597mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài bột
Màu sắc Màu be nhạt đến nâu
pKa -3,26±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,5500 (ước tính)

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
Mã HS 29333990
Lưu ý nguy hiểm Có hại
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

2-Chloro-6-methyl-5-nitropyridin là một hợp chất hữu cơ phổ biến,

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: 2-chloro-6-methyl-5-nitropyridin là chất rắn kết tinh không màu hoặc hơi vàng.

- Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, dimethylformamide và chloroform.

 

Sử dụng:

- Thuốc nhuộm: Hợp chất này có thể dùng để tổng hợp một số loại thuốc nhuộm công nghiệp, như cấu trúc có đặc tính hấp thụ tia UV, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp bột màu và thuốc nhuộm.

 

Phương pháp:

2-Chloro-6-methyl-5-nitropyrid có thể thu được bằng cách clo hóa và nitrat hóa pyridin. Phương pháp điều chế cụ thể có thể là sử dụng axit nitric và axit sulfuric để phản ứng thu được axit nitrit, phản ứng nitrit và đồng nitrat để tạo thành đồng nitrat, sau đó sử dụng thuốc thử methyl hóa điện di (như metyl halogen) để phản ứng với nitrat đồng để thu được sản phẩm mục tiêu.

 

Thông tin an toàn:

2-Chloro-6-methyl-5-nitropyridin là một hợp chất độc hại gây khó chịu và nguy hiểm. Khi sử dụng và xử lý, cần có các biện pháp phòng ngừa thích hợp như đeo kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ. Tránh hít phải hơi hoặc bụi của nó và tránh tiếp xúc với da và mắt. Khi sử dụng hợp chất này, cần chú ý đến tính ổn định của nó và tránh tiếp xúc với các hóa chất không tương thích khác. Khi bảo quản cần bảo quản trong hộp kín, tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi