trang_banner

sản phẩm

Allyl hexanoat(CAS#123-68-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C9H16O2
Khối lượng mol 156,22
Tỉ trọng 0,887 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -57,45°C (ước tính)
Điểm sôi 75-76 °C/15 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy 151°F
Số JECFA 3
Độ hòa tan trong nước THỰC HÀNH KHÔNG THỂ GIẢI QUYẾT
độ hòa tan 0,06g/l
Áp suất hơi 2,69hPa ở 25oC
Vẻ bề ngoài gọn gàng
Màu sắc Không màu đến gần như không màu
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.424(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi thơm dứa.
Sử dụng Để chế biến dứa và các hương vị trái cây khác

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R24 – Độc khi tiếp xúc với da
R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
Mô tả an toàn S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
ID LHQ LHQ 2810 6.1/PG 3
WGK Đức 2
RTECS MO6125000
Mã HS 29159080
Lớp nguy hiểm 6.1(b)
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 cấp tính qua đường uống ở chuột là 218 mg/kg và ở chuột lang là 280 mg/kg. LD50 qua da cấp tính cho mẫu số. 71-20 được báo cáo là 0-3ml/kg ở thỏ

 

Giới thiệu

Propylen caproat. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của propylene caproate:

 

Chất lượng:

Nó dễ cháy và có thể tạo ra khói độc khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ngọn lửa.

Propylene caproate ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng bị oxy hóa dưới ánh sáng mặt trời.

 

Sử dụng:

Propylene caproate là một nguyên liệu hóa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong sơn, chất phủ, chất kết dính và các sản phẩm nhựa.

Nó hoạt động như một dung môi, chất pha loãng và chất phụ gia để mang lại bề mặt phủ tốt và độ dẻo.

 

Phương pháp:

Propylene caproate thường được tổng hợp bằng quá trình este hóa axit caproic với propylene glycol. Phương pháp tổng hợp cụ thể có thể là phản ứng đun nóng, trong đó axit caproic và propylene glycol được phản ứng dưới tác dụng của chất xúc tác để tạo thành propylene caproate.

 

Thông tin an toàn:

Propylene caproate là chất lỏng dễ cháy và cần được bảo vệ khỏi ngọn lửa, nhiệt độ cao và tia lửa.

Trong quá trình thao tác, nên đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc với da và mắt để tránh bị kích ứng hoặc bị thương.

Trong trường hợp vô tình hít phải hoặc tiếp xúc với propylene caproate, hãy di chuyển ngay đến khu vực thông gió tốt và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu không khỏe.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi