trang_banner

sản phẩm

Allyl metyl sunfua(CAS#10152-76-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H8S
Khối lượng mol 88,17
Tỉ trọng 0,803 g/mL ở 25°C (sáng)
Điểm sôi 91-93 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 65°F
Áp suất hơi 68,4mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Trọng lượng riêng 0,88
Màu sắc Không màu đến gần như không màu
Điều kiện lưu trữ 2-8°C
chỉ số khúc xạ n20/D 1.4714(sáng)

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm F – Dễ cháy
Mã rủi ro 11 – Rất dễ cháy
Mô tả an toàn S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S29 – Không đổ vào cống.
S33 – Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng tĩnh điện.
S15 – Tránh xa nguồn nhiệt.
ID LHQ LHQ 1993 3/PG 2
WGK Đức 3
RTECS UD1015000
TSCA Đúng
Mã HS 29309090
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói II

 

Giới thiệu

Allyl metyl sunfua. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Tính chất: Allyl methyl sulfide là chất lỏng không màu, có mùi đặc biệt. Nó hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ và không hòa tan trong nước.

 

Công dụng: Allyl methyl sulfide thường được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt trong quá trình điều chỉnh điều kiện phản ứng và làm chất xúc tác. Nó có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ như thiokene, thioene và thioether, cùng nhiều hợp chất khác.

 

Phương pháp điều chế: Phương pháp điều chế allyl metyl sulfua tương đối đơn giản, phương pháp phổ biến là phản ứng metyl mercaptan (CH3SH) với propyl bromua (CH2=CHCH2Br). Cần có dung môi và chất xúc tác thích hợp trong phản ứng và nhiệt độ phản ứng chung được thực hiện ở nhiệt độ phòng.

Mang thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và quần áo phòng thí nghiệm khi sử dụng. Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay với nhiều nước và đến cơ sở y tế. Ngoài ra, nên để xa tầm tay trẻ em và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và các chất oxy hóa.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi