Allyl phenoxyacetate(CAS#7493-74-5)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | 21/20/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
ID LHQ | LHQ 2810 6.1/PG 3 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | AJ2240000 |
Mã HS | 29189900 |
Lớp nguy hiểm | 6.1 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | Giá trị LD50 cấp tính qua đường uống ở chuột được báo cáo là 0,475 ml/kg. LD50 cấp tính qua da ở thỏ được báo cáo là 0,82 ml/kg. |
Giới thiệu
Allyl phenoxyaxetat. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Allyl phenoxyacetate là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol, ete, v.v.
- Tính ổn định: Tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, tuy nhiên có thể xảy ra cháy khi gặp chất oxy hóa mạnh.
Sử dụng:
- Allyl phenoxyacetate thường được sử dụng làm dung môi và được sử dụng rộng rãi trong sơn, chất phủ, mực in và các ngành công nghiệp khác.
Phương pháp:
- Allyl phenoxyacetate có thể được điều chế bằng cách este hóa phenol và isopropyl acrylate. Các phương pháp điều chế cụ thể bao gồm quá trình este hóa và chuyển hóa xúc tác bằng axit.
Thông tin an toàn:
- Là chất lỏng dễ cháy, có nguy cơ cháy nổ nhất định, tránh tiếp xúc với ngọn lửa trần, nhiệt độ cao và các tác nhân oxy hóa mạnh.
- Cần có các biện pháp phòng ngừa thích hợp như đeo găng tay, kính bảo hộ và thiết bị thở thích hợp trong quá trình xử lý và bảo quản.
- Chất thải phải được xử lý theo quy định của quốc gia và địa phương để tránh gây hại cho môi trường và cơ thể con người.