Amyl axetat(CAS#628-63-7)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R66 – Tiếp xúc nhiều lần có thể gây khô hoặc nứt da |
Mô tả an toàn | S23 – Không hít hơi. S25 – Tránh tiếp xúc với mắt. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
ID LHQ | UN 1104 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | AJ1925000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 21 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29153930 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 đường uống cấp tính cho chuột 6.500 mg/kg (trích dẫn, RTECS, 1985). |
Giới thiệu
n-amyl axetat, còn được gọi là n-amyl axetat. Nó có các tính chất sau:
Độ hòa tan: n-amyl axetat có thể trộn được với hầu hết các dung môi hữu cơ (như rượu, ete và rượu ete), hòa tan trong axit axetic, etyl axetat, butyl axetat, v.v.
Trọng lượng riêng: Trọng lượng riêng của n-amyl axetat là khoảng 0,88-0,898.
Mùi: Có mùi thơm đặc biệt.
N-amyl axetat có nhiều ứng dụng:
Sử dụng trong công nghiệp: làm dung môi trong sơn, vecni, mực, mỡ và nhựa tổng hợp.
Sử dụng trong phòng thí nghiệm: dùng làm dung môi và chất phản ứng, tham gia phản ứng tổng hợp hữu cơ.
Công dụng của chất hóa dẻo: chất hóa dẻo có thể dùng cho nhựa và cao su.
Phương pháp điều chế n-amyl axetat thường thu được bằng quá trình este hóa axit axetic và rượu n-amyl. Phản ứng này đòi hỏi sự có mặt của chất xúc tác như axit sulfuric và được thực hiện ở nhiệt độ thích hợp.
N-amyl axetat là chất lỏng dễ cháy, tránh tiếp xúc với ngọn lửa trần và nhiệt độ cao.
Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và axit mạnh để tránh phản ứng nguy hiểm.
Đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và khẩu trang bảo hộ để đảm bảo thông gió tốt.
Tránh hít phải hơi của nó, và nếu hít phải, hãy nhanh chóng rời khỏi hiện trường và giữ cho đường thở luôn thông thoáng.
Trong quá trình sử dụng và bảo quản, tránh xa nguồn lửa và nguồn nhiệt, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy và chất oxy hóa.