trang_banner

sản phẩm

Anisole(CAS#100-66-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H8O
Khối lượng mol 108,14
Tỉ trọng 0,995 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -37°C (sáng)
Điểm sôi 154°C (sáng)
Điểm chớp cháy 125°F
Số JECFA 1241
Độ hòa tan trong nước 1,6 g/L (20 oC)
độ hòa tan 1,71g/l
Áp suất hơi 10 mm Hg (42,2 °C)
Mật độ hơi 3,7 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Rõ ràng không màu
Mùi phenol, mùi hồi
Merck 14.669
BRN 506892
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh.
Giới hạn nổ 0,34-6,3%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.516(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Đặc điểm của chất lỏng không màu, có mùi thơm.
điểm nóng chảy -37,5oC
điểm sôi 155oC
mật độ tương đối 0,9961
chiết suất 1,5179
độ hòa tan không hòa tan trong nước, hòa tan trong ethanol, ether.
Sử dụng Dùng trong sản xuất gia vị, thuốc nhuộm, dược phẩm, thuốc trừ sâu, còn dùng làm dung môi

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R38 – Gây kích ứng da
R20 – Có hại khi hít phải
R36/37 – Gây kích ứng mắt và hệ hô hấp.
Mô tả an toàn S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
ID LHQ UN 2222 3/PG 3
WGK Đức 2
RTECS BZ8050000
TSCA Đúng
Mã HS 29093090
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 uống ở chuột: 3700 mg/kg (Taylor)

 

Giới thiệu

Anisole là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C7H8O. Sau đây là giới thiệu một số tính chất, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của anisole

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: Anisole là chất lỏng không màu, có mùi thơm.

- Điểm sôi: 154 °C (thắp sáng)

- Tỷ trọng: 0,995 g/mL ở 25°C (lit.)

- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ete, ethanol và methylene chloride, không tan trong nước.

 

Phương pháp:

- Anisole thường được điều chế bằng phản ứng của phenol với thuốc thử methyl hóa như methyl bromide hoặc methyl iodide.

- Phương trình phản ứng là: C6H5OH + CH3X → C6H5OCH3 + HX.

 

Thông tin an toàn:

- Anisole dễ bay hơi nên hãy cẩn thận không để tiếp xúc với da và hít phải hơi của nó.

- Phải thông gió tốt và phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp trong quá trình xử lý và bảo quản.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi