Aurantiol(CAS#89-43-0)
Độc tính | Giá trị LD50 cấp tính qua đường uống ở chuột được báo cáo là > 5 g/kg (Moreno, 1973). Giá trị LD50 cấp tính qua da ở thỏ được báo cáo là > 2 g/kg (Moreno, 1973). |
Giới thiệu
Metyl 2-[(7-hydroxy-3,7-dimethylocrylyl)amino]benzoat. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Methyl 2-[(7-hydroxy-3,7-dimethylocrylylamino)amino]benzoate là chất lỏng không màu đến hơi vàng.
- Độ hòa tan: Có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và methylene chloride.
Sử dụng:
Phương pháp:
Quá trình điều chế metyl 2-[(7-hydroxy-3,7-dimethylocrylylamide)amino]benzoat thường trải qua các bước sau:
Trong điều kiện thích hợp, metyl 2-aminobenzoat phản ứng với 7-hydroxy-3,7-dimethylcaprylyl clorua để tạo ra metyl 2-[(7-hydroxy-3,7-dimethyloctylene)amino]benzoat.
Thông tin an toàn:
- Tránh tiếp xúc với da và mắt, nếu dính phải thì rửa sạch ngay với nhiều nước.
- Mang các thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ trong quá trình sử dụng.
- Tránh hít phải hơi của nó và giữ cho nó thông thoáng khi sử dụng.
- Cần chú ý tránh trộn lẫn với chất oxy hóa, axit mạnh trong quá trình sử dụng và bảo quản để tránh phản ứng nguy hiểm.
- Vui lòng tuân thủ các yêu cầu của luật pháp và quy định về môi trường của địa phương khi xử lý chất thải và chú ý đến việc bảo vệ môi trường.