Benzyl disulfua(CAS#150-60-7)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | 43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da |
Mô tả an toàn | S22 – Không hít bụi. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S37 – Đeo găng tay phù hợp. S24 – Tránh tiếp xúc với da. |
WGK Đức | 2 |
RTECS | JO1750000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29309090 |
Giới thiệu
Dibenzyl disulfua. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của dibenzyl disulfide:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Dibenzyl disulfide là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
- Độ hòa tan: Dibenzyl disulfide hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và hydrocacbon clo hóa.
Sử dụng:
- Chất bảo quản: Dibenzyl disulfide được sử dụng làm chất bảo quản thông thường, được sử dụng rộng rãi trong sơn, sơn, cao su và keo, v.v., có thể kéo dài tuổi thọ của sản phẩm một cách hiệu quả.
- Tổng hợp hóa học: Dibenzyl disulfide có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác như thiobarbiturat, v.v.
Phương pháp:
Dibenzyl disulfide chủ yếu được điều chế bằng các phương pháp sau:
- Phương pháp thiobarbiturat: dibenzylchloromethane và thiobarbiturat phản ứng thu được dibenzyl disulfide.
- Phương pháp oxy hóa lưu huỳnh: aldehyd thơm phản ứng với lưu huỳnh với sự có mặt của kali hydroxit thu được dibenzyl disulfua sau khi xử lý tiếp.
Thông tin an toàn:
- Dibenzyl disulfide được đánh giá là có độc tính thấp nhưng vẫn cần được xử lý và xử lý đúng cách.
- Khi sử dụng dibenzyldisulfide phải đeo thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay, kính an toàn và quần áo bảo hộ.
- Tránh tiếp xúc với da hoặc hít phải hơi dibenzyldisulfide.
- Khi bảo quản và xử lý dibenzyl disulfide, tránh xa ngọn lửa và nguồn nhiệt, đồng thời duy trì môi trường thông thoáng.
- Trong trường hợp vô tình nuốt phải hoặc hít phải, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức và đưa thông tin sản phẩm liên quan cho bác sĩ.