Benzyl formate(CAS#104-57-4)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | 22/21 – Có hại khi tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S23 – Không hít hơi. |
ID LHQ | NA 1993 / PGIII |
WGK Đức | 1 |
RTECS | LQ5400000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29151300 |
Độc tính | LD50 orl-chuột: 1400 mg/kg FCTXAV 11,1019,73 |
Giới thiệu
Benzyl formate. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của benzyl formate:
Chất lượng:
- Ngoại hình: Chất lỏng hoặc chất rắn không màu
- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và xeton, không tan trong nước
- Mùi: Có mùi thơm nhẹ
Sử dụng:
- Benzyl formate thường được dùng làm dung môi trong các chất phủ, sơn và keo.
- Nó cũng được sử dụng trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ, chẳng hạn như benzyl formate, có thể bị thủy phân thành axit formic và rượu benzyl khi có mặt kali hydroxit.
Phương pháp:
- Phương pháp điều chế benzyl formate bao gồm phản ứng của rượu benzyl và axit formic, được thực hiện bằng cách đun nóng và thêm chất xúc tác (như axit sunfuric).
Thông tin an toàn:
- Benzyl formate tương đối ổn định và vẫn nên thận trọng khi sử dụng như một hợp chất hữu cơ.
- Tránh tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa mạnh và axit mạnh.
- Tránh hít phải hơi hoặc khí dung benzyl formate và duy trì môi trường thông thoáng.
- Đeo găng tay bảo vệ và bảo vệ hô hấp thích hợp khi sử dụng.
- Trong trường hợp vô tình tiếp xúc, hãy rửa sạch vùng bị ảnh hưởng bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn.