Benzyl phenylaxetat(CAS#102-16-9)
Biểu tượng nguy hiểm | N – Nguy hiểm cho môi trường |
Mã rủi ro | 50/53 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ảnh hưởng xấu lâu dài đến môi trường nước. |
Mô tả an toàn | S60 – Vật liệu này và thùng chứa nó phải được xử lý như chất thải nguy hại. S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. |
ID LHQ | UN 3082 9/PGIII |
WGK Đức | 2 |
Mã HS | 29163990 |
Độc tính | LD50 cấp tính qua đường uống được báo cáo là > 5000 mg/kg ở chuột. LD50 cấp tính ở da được báo cáo là > 10 ml/kg ở thỏ |
Giới thiệu
Benzyl phenylaxetat. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của benzyl phenylacetate:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Benzyl phenylacetate là chất lỏng hoặc tinh thể rắn không màu.
- Độ hòa tan: Nó có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như etanol, ete và ete dầu mỏ, nhưng không hòa tan trong nước.
- Tính chất hóa học: Là hợp chất ổn định, có thể thủy phân bằng axit hoặc bazơ mạnh.
Sử dụng:
- Công nghiệp: Benzyl phenylacetate còn được sử dụng trong sản xuất vật liệu tổng hợp như nhựa, nhựa thông.
Phương pháp:
Benzyl phenylacetate có thể được điều chế bằng cách este hóa axit phenylacetic và rượu benzyl. Thông thường, axit phenylacetic được đun nóng với rượu benzyl để phản ứng, một lượng chất xúc tác thích hợp được thêm vào, chẳng hạn như axit clohydric hoặc axit sulfuric, và sau một thời gian phản ứng, thu được benzyl phenylacetate.
Thông tin an toàn:
- Benzyl phenylacetate có thể gây kích ứng và tổn thương cơ thể con người khi hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da.
- Khi sử dụng benzyl phenylacetate, hãy tuân thủ các quy trình an toàn thích hợp, chẳng hạn như đeo găng tay và kính bảo hộ, đồng thời duy trì môi trường làm việc thông thoáng.
- Thận trọng khi bảo quản, xử lý benzyl phenylacetate và tránh tiếp xúc với các nguồn gây cháy, chất oxy hóa để tránh xảy ra cháy nổ.