Benzyl propionat(CAS#122-63-4)
Mô tả an toàn | 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
WGK Đức | 2 |
RTECS | UA2537603 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 2915 50 00 |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 3300 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 5000 mg/kg |
Giới thiệu
Benzyl propionate là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của benzyl propionate:
Chất lượng:
- Ngoại hình: Chất lỏng không màu
- Mùi: Có mùi thơm
- Độ hòa tan: Có độ hòa tan nhất định và hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ thông thường
Sử dụng:
- Benzyl propionate chủ yếu được sử dụng làm dung môi và phụ gia, được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất như sơn, mực, keo và nước hoa.
Phương pháp:
- Benzyl propionate thường được điều chế bằng quá trình este hóa, tức là rượu benzyl và axit propionic phản ứng với nhau bằng chất xúc tác axit để tạo ra benzyl propionate.
Thông tin an toàn:
- Benzyl propionate nhìn chung được coi là tương đối an toàn nhưng vẫn cần tuân thủ các phương pháp xử lý và bảo quản thích hợp.
- Khi sử dụng benzyl propionate, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt để tránh bị kích ứng hoặc dị ứng.
- Trong quá trình vận hành, cần duy trì môi trường thông thoáng để tránh hít phải khí hoặc hơi.
- Trong trường hợp hít phải hoặc vô tình nuốt phải, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức và đưa cho bác sĩ những thông tin liên quan của sản phẩm.
- Khi bảo quản và xử lý benzyl propionate, hãy tuân thủ quy trình vận hành an toàn tại địa phương và đặt ở nơi tối, khô và thông gió tốt, tránh xa lửa và nhiệt độ cao.