Bis-(Methylthio)metan(CAS#1618-26-4)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. |
ID LHQ | LHQ 1993 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 13 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29309070 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Dimethiomethane (còn được gọi là methyl sulfide) là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của dimethylthiomethane:
Chất lượng:
- Ngoại hình: Chất lỏng không màu
- Mùi: Có mùi hydrogen sulfide nồng nặc
- Độ hòa tan: Hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và ether
Sử dụng:
- Là dung môi: Dimethiomethane là dung môi hữu cơ quan trọng có thể dùng để hòa tan và tinh chế các hợp chất hữu cơ.
- Tổng hợp hóa học: Nó thường được sử dụng làm thuốc thử và chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ, đồng thời tham gia một số phản ứng alkyl hóa, oxy hóa, sunfua hóa và các phản ứng khác.
- Vật liệu polyme: Dimethylthiomethane còn có thể được sử dụng để tạo liên kết ngang và biến tính polyme.
Phương pháp:
- Dimethylthiomethane có thể thu được bằng cách cho metyl mercaptan phản ứng với dimethyl mercaptan. Trong phản ứng, natri iodua hoặc natri bromua thường được sử dụng làm chất xúc tác.
Thông tin an toàn:
- Dimethylthiomethane có mùi hăng, gây khó chịu cho mắt, da và đường hô hấp. Nên đeo găng tay bảo hộ, kính an toàn và thiết bị bảo vệ hô hấp khi sử dụng.
- Trong quá trình bảo quản và xử lý, nên tránh tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa mạnh và axit để ngăn ngừa các phản ứng hóa học nguy hiểm.
- Khi đốt, dimethylthiomethane sinh ra khí độc (ví dụ sulfur dioxide) và nên sử dụng trong môi trường thông thoáng.
- Khi xử lý và tiêu hủy chất thải, vui lòng tuân thủ các quy định và quy định có liên quan của địa phương.