Axit Boc-2-Aminoisobutyric(CAS# 30992-29-1)
Mô tả an toàn | 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 29241990 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Giới thiệu
N-[(1,1-dimethylethoxy)carbonyl]-2-methyl-alanine, tên hóa học là N-[(1,1-dimethylethoxy)carbonyl]-2-methylalanine, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là mô tả về bản chất, công dụng, công thức và thông tin an toàn của nó:
Thiên nhiên:
- Tính chất: Chất rắn kết tinh màu trắng.
-Công thức phân tử: C9H17NO4.
-Trọng lượng phân tử: 203,24g/mol.
-Điểm nóng chảy: Khoảng 60-62°C.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ete, cloroform và rượu, không hòa tan trong nước.
Sử dụng:
N-[(1,1-dimethylethoxy)carbonyl]-2-methyl-alanine là thuốc thử thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp peptide. Nó có thể bảo vệ nhóm amino, có tính ổn định và chọn lọc tốt. Trong phát triển thuốc và tổng hợp hóa học, N-[(1,1-dimethyllethoxy) carbonyl]-2-methyl-alanine có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp các polypeptide tổng hợp, phối tử thuốc và các sản phẩm tự nhiên.
Phương pháp:
Việc điều chế N-[(1,1-dimenthylethoxy) carbonyl]-2-methyl-alanine thường được thực hiện theo các bước sau:
1,2-metyl alanin phản ứng với dimethyl cacbonat anhydrit để tạo ra N-Boc-2-metyl alanin.
2. Phản ứng của N-Boc-2-metylalanin với rượu isobutylen tạo thành N-[(1,1-dimetyllethoxy) cacbonyl]-2-metyl-alanin.
Thông tin an toàn:
N-[(1,1-dimenthylethoxy) carbonyl]-2-methyl-alanine tương đối an toàn trong điều kiện hoạt động bình thường, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số biện pháp phòng ngừa an toàn cơ bản:
-Nên sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ trong quá trình vận hành.
-Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và hít phải bụi hoặc dung dịch của nó.
-Khi bảo quản cần đậy kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa sức nóng và ngọn lửa.
-Các phương pháp vận hành an toàn chi tiết và hướng dẫn xử lý chất thải có thể được lấy từ bảng dữ liệu an toàn của chất (MSDS).