Axit N-(tert-Butoxycarbonyl)-L-aspartic (CAS# 13726-67-5)
Rủi ro và An toàn
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 2924 19 00 |
Giới thiệu Axit N-(tert-Butoxycarbonyl)-L-aspartic (CAS# 13726-67-5)
Axit Boc-L-aspartic là một hợp chất hữu cơ thường được sử dụng làm nhóm bảo vệ trong quá trình tổng hợp peptide. Công thức hóa học của nó là C13H19NO6 và trọng lượng phân tử của nó là 293,29. Boc đại diện cho N-tert-butoxycarbonyl.
Axit Boc-L-aspartic chủ yếu có các đặc tính sau:
1. Ngoại hình: bột tinh thể không màu;
2. điểm nóng chảy: khoảng 152-155oC;
3. Độ hòa tan: Hòa tan trong một số dung môi hữu cơ, như dimethyl sulfoxide và dichloromethane, không hòa tan trong nước;
4. Tính ổn định: có thể xảy ra sự phân hủy trong trường hợp có chất oxy hóa mạnh và ánh sáng.
Công dụng chính của axit Boc-L-aspartic là làm nhóm bảo vệ trong quá trình tổng hợp peptide. Nó bảo vệ nhóm amin trên chuỗi bên của axit L-aspartic để ngăn ngừa các phản ứng không mong muốn. Trong quá trình tổng hợp peptide, axit Boc-L-aspartic phản ứng với các axit amin hoặc đoạn peptide khác để tạo thành chuỗi peptide mới. Sau khi quá trình tổng hợp hoàn tất, nhóm bảo vệ có thể được loại bỏ bằng cách xử lý bằng axit để thu được peptit hoặc protein đích.
Axit Boc-L-aspartic thường được điều chế bằng các phương pháp tổng hợp đã biết. Tóm lại, axit L-aspartic có thể được tổng hợp bằng cách cho axit L-aspartic phản ứng với axit t-Boc-L và dimethylformamide. Các phương pháp tổng hợp cụ thể có thể được tìm thấy trong các tài liệu hóa học liên quan.
Về thông tin an toàn, bạn cần chú ý những điểm sau:
1. Axit Boc-L-aspartic là một chất hóa học có độc tính nhất định. Cần thực hiện các biện pháp bảo vệ thích hợp trong quá trình vận hành, chẳng hạn như đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo phòng thí nghiệm;
2. tránh hít phải bột hoặc dung dịch, tránh tiếp xúc với da và mắt;
3. Khi sử dụng và xử lý axit Boc-L-aspartic phải được niêm phong và bảo quản để tránh tiếp xúc với chất oxy hóa và ánh sáng mạnh;
4. Khi xử lý chất thải axit Boc-L-aspartic, cần xử lý theo quy định của địa phương.
Axit Boc-L-aspartic chủ yếu có các đặc tính sau:
1. Ngoại hình: bột tinh thể không màu;
2. điểm nóng chảy: khoảng 152-155oC;
3. Độ hòa tan: Hòa tan trong một số dung môi hữu cơ, như dimethyl sulfoxide và dichloromethane, không hòa tan trong nước;
4. Tính ổn định: có thể xảy ra sự phân hủy trong trường hợp có chất oxy hóa mạnh và ánh sáng.
Công dụng chính của axit Boc-L-aspartic là làm nhóm bảo vệ trong quá trình tổng hợp peptide. Nó bảo vệ nhóm amin trên chuỗi bên của axit L-aspartic để ngăn ngừa các phản ứng không mong muốn. Trong quá trình tổng hợp peptide, axit Boc-L-aspartic phản ứng với các axit amin hoặc đoạn peptide khác để tạo thành chuỗi peptide mới. Sau khi quá trình tổng hợp hoàn tất, nhóm bảo vệ có thể được loại bỏ bằng cách xử lý bằng axit để thu được peptit hoặc protein đích.
Axit Boc-L-aspartic thường được điều chế bằng các phương pháp tổng hợp đã biết. Tóm lại, axit L-aspartic có thể được tổng hợp bằng cách cho axit L-aspartic phản ứng với axit t-Boc-L và dimethylformamide. Các phương pháp tổng hợp cụ thể có thể được tìm thấy trong các tài liệu hóa học liên quan.
Về thông tin an toàn, bạn cần chú ý những điểm sau:
1. Axit Boc-L-aspartic là một chất hóa học có độc tính nhất định. Cần thực hiện các biện pháp bảo vệ thích hợp trong quá trình vận hành, chẳng hạn như đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo phòng thí nghiệm;
2. tránh hít phải bột hoặc dung dịch, tránh tiếp xúc với da và mắt;
3. Khi sử dụng và xử lý axit Boc-L-aspartic phải được niêm phong và bảo quản để tránh tiếp xúc với chất oxy hóa và ánh sáng mạnh;
4. Khi xử lý chất thải axit Boc-L-aspartic, cần xử lý theo quy định của địa phương.
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi