trang_banner

sản phẩm

boc-L-hydroxyproline (CAS# 13726-69-7)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C10H17NO5
Khối lượng mol 231,25
Tỉ trọng 1,312±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 123-127°C(sáng)
Điểm sôi 390,9±42,0 °C(Dự đoán)
Xoay cụ thể (α) -78 º (trong H2O)
Điểm chớp cháy 190,2°C
Độ hòa tan trong nước độ đục rất mờ
Áp suất hơi 9,99E-08mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn màu trắng
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
BRN 4295484
pKa 3,80±0,40(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ -68° (C=1, MeOH)
MDL MFCD00053370
Tính chất vật lý và hóa học Chất rắn màu trắng.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Rủi ro và An toàn

Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
Mã HS 2933 99 80
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

giới thiệu boc-L-hydroxyproline (CAS# 13726-69-7)

BOC-L-Hydroxyproline là một dẫn xuất axit amin quan trọng. Nó có các đặc điểm sau:
thiên nhiên:
-Hình thức: Bột tinh thể màu trắng
-Độ hòa tan: hòa tan trong dung dịch axit amin, dung môi hữu cơ (như rượu, este) và nước
Mục đích:
-BOC-L-hydroxyproline chủ yếu được sử dụng như một nhóm bảo vệ trong quá trình tổng hợp peptide, có thể bảo vệ các nhóm hydroxyl và amino và ngăn chúng khỏi bị can thiệp bởi các chất phản ứng khác.
Phương pháp sản xuất:
-Một phương pháp thường được sử dụng để điều chế BOC-L-hydroxyproline là thêm nhóm bảo vệ BOC vào hydroxyproline. Đầu tiên, hydroxyproline phản ứng với BOC anhydrit trong điều kiện kiềm để tạo ra BOC-L-hydroxyproline.
Thông tin bảo mật:
-Nên đeo thiết bị bảo hộ thích hợp trong quá trình vận hành, chẳng hạn như găng tay, kính và áo khoác phòng thí nghiệm.
-Tránh hít bụi hoặc tiếp xúc với da.
-BOC-L-hydroxyproline nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi