trang_banner

sản phẩm

Boc-O-benzyl-L-tyrosine(CAS# 2130-96-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C21H25NO5
Khối lượng mol 371,43
Tỉ trọng 1,185±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 110-112°C
Điểm sôi 552,4±50,0 °C(Dự đoán)
Xoay cụ thể (α) 27 º (c=2% trong etanol)
Điểm chớp cháy 287,9°C
độ hòa tan gần như minh bạch trong EtOH
Áp suất hơi 4,87E-13mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng
Màu sắc Trắng
BRN 2227416
pKa 2,99±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
chỉ số khúc xạ 29,5° (C=2, EtOH)
MDL MFCD00065597
Tính chất vật lý và hóa học Bột tinh thể màu trắng; Không hòa tan trong nước và ete dầu mỏ, hòa tan trong etyl axetat và etanol; mp là 110- 112 oC; Góc quay quang học cụ thể [α]20D 27 °(0,5-2,0 mg/ml, ethanol).

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
Mã HS 29242990

 

Giới thiệu

N-Boc-O-benzyl-L-tyrosine là một hợp chất hữu cơ có chứa nhóm bảo vệ N-Boc, nhóm benzyl và nhóm L-tyrosine trong cấu trúc hóa học của nó.

 

Sau đây là về các tính chất của N-Boc-O-benzyl-L-tyrosine:

Tính chất vật lý: dạng bột, không màu hoặc trắng.

Tính chất hóa học: Nhóm bảo vệ N-Boc là nhóm bảo vệ nhóm amino, có khả năng bảo vệ tyrosine trong quá trình tổng hợp và phản ứng mà không bị phá hủy. Nhóm benzyl là nhóm thơm có tính chất hóa học ổn định. L-Tyrosine là một axit amin có các đặc tính như tính axit, độ kiềm, độ hòa tan, v.v..

 

Công dụng chính của N-Boc-O-benzyl-L-tyrosine bao gồm, nhưng không giới hạn ở:

 

Phương pháp điều chế N-Boc-O-benzyl-L-tyrosine thường bằng phương pháp tổng hợp hóa học. Một cách tiếp cận phổ biến là sử dụng L-tyrosine làm nguyên liệu ban đầu và trải qua một loạt các bước phản ứng, bao gồm quá trình este hóa và bảo vệ N-Boc, để cuối cùng thu được sản phẩm mục tiêu.

 

Khi sử dụng N-Boc-O-benzyl-L-tyrosine cần lưu ý những thông tin an toàn sau:

Tránh tiếp xúc với da và mắt để tránh bị kích ứng hoặc tổn thương.

Tránh hít phải bụi hoặc hơi dung dịch và vận hành trong môi trường thông thoáng.

Thực hiện theo các biện pháp bảo vệ cá nhân thích hợp, chẳng hạn như đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ.

Khi bảo quản, nên tránh tiếp xúc với chất oxy hóa hoặc axit mạnh để tránh những phản ứng nguy hiểm.

Khi sử dụng hoặc xử lý, điều quan trọng là phải tuân theo các biện pháp thực hành thích hợp trong phòng thí nghiệm và tuân theo các biện pháp an toàn có liên quan.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi