trang_banner

sản phẩm

Bromobenzen(CAS#108-86-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H5Br
Khối lượng mol 157,01
Tỉ trọng 1,491g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy -31°C
Điểm sôi 156°C(sáng)
Điểm chớp cháy 124°F
Độ hòa tan trong nước không hòa tan.
độ hòa tan Có thể trộn với diethyl ether, rượu, carbon tetrachloride, chloroform và benzen.
Áp suất hơi 10 mm Hg (40 °C)
Mật độ hơi 5,41 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Trong suốt không màu đến màu vàng nhạt
Mùi Dễ thương.
Merck 14,1406
BRN 1236661
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh.
Giới hạn nổ 0,5-2,5%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.559(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng nhờn không màu.
điểm nóng chảy -31oC
điểm sôi 156oC
mật độ tương đối 1,49
chiết suất 1,5590
độ hòa tan không hòa tan trong nước, hòa tan trong benzen, rượu, ete, chlorobenzen và các dung môi hữu cơ khác.
Sử dụng Để tổng hợp dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, v.v.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R38 – Gây kích ứng da
R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
R39/23/24/25 -
R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
ID LHQ LHQ 2514 3/PG 3
WGK Đức 2
RTECS CY9000000
TSCA Đúng
Mã HS 2903 99 80
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường uống ở Thỏ: 2383 mg/kg

 

Giới thiệu

Bromobenzen là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của bromobenzen:

 

Chất lượng:

1. Đây là chất lỏng không màu, trong suốt đến màu vàng nhạt ở nhiệt độ phòng.

2. Nó có mùi thơm độc đáo, không hòa tan trong nước và có thể trộn với nhiều dung môi hữu cơ như rượu và ete.

3. Bromobenzen là một hợp chất kỵ nước có thể bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa oxy và ozone.

 

Sử dụng:

1. Nó được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, chẳng hạn như thuốc thử và chất trung gian quan trọng.

2. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống cháy trong sản xuất nhựa, chất phủ và các sản phẩm điện tử.

 

Phương pháp:

Bromobenzen chủ yếu được điều chế bằng phương pháp ferromide. Đầu tiên sắt phản ứng với brom để tạo thành sắt bromua, sau đó sắt bromua phản ứng với benzen để tạo thành bromobenzen. Các điều kiện của phản ứng thường là phản ứng tỏa nhiệt và cần chú ý đến sự an toàn khi thực hiện phản ứng.

 

Thông tin an toàn:

1. Nó có độc tính và ăn mòn cao.

2. Tiếp xúc với bromobenzen có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp của cơ thể con người, thậm chí dẫn đến ngộ độc.

3. Khi sử dụng bromobenzen, nên đeo thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay, kính an toàn và khẩu trang bảo hộ.

4. Và đảm bảo rằng nó được vận hành trong môi trường thông thoáng để tránh tiếp xúc lâu dài hoặc hít phải.

5. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với bromobenzen, bạn nên rửa ngay bộ phận bị ảnh hưởng bằng nhiều nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi