Butyl axetat(CAS#123-86-4)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R66 – Tiếp xúc nhiều lần có thể gây khô hoặc nứt da R67 – Hơi có thể gây buồn ngủ và chóng mặt |
Mô tả an toàn | S25 – Tránh tiếp xúc với mắt. |
ID LHQ | UN 1123 3/PG 3 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | AF7350000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 2915 33 00 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 qua đường uống ở chuột: 14,13 g/kg (Smyth) |
Giới thiệu
Butyl axetat, còn được gọi là butyl axetat, là chất lỏng không màu, có mùi hăng và ít tan trong nước. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của butyl axetat:
Chất lượng:
- Ngoại hình: Chất lỏng trong suốt không màu
- Công thức phân tử: C6H12O2
- Trọng lượng phân tử: 116,16
- Tỷ trọng: 0,88 g/mL ở 25°C (lit.)
- Điểm sôi: 124-126 °C (thắp sáng)
- Điểm nóng chảy: -78 °C (sáng)
- Độ hòa tan: Ít tan trong nước, tan trong nhiều dung môi hữu cơ
Sử dụng:
- Ứng dụng công nghiệp: Butyl axetat là dung môi hữu cơ quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong sơn, chất phủ, keo, mực và các lĩnh vực công nghiệp khác.
- Phản ứng hóa học: Nó còn có thể được sử dụng làm chất nền và dung môi trong tổng hợp hữu cơ để điều chế các hợp chất hữu cơ khác.
Phương pháp:
Việc điều chế butyl axetat thường thu được bằng quá trình este hóa axit axetic và butanol, đòi hỏi phải sử dụng các chất xúc tác axit như axit sulfuric hoặc axit photphoric.
Thông tin an toàn:
- Tránh hít phải, tiếp xúc với da và nuốt phải, đồng thời đeo găng tay, kính bảo hộ và tấm che mặt khi sử dụng.
- Sử dụng ở nơi thông thoáng và tránh tiếp xúc kéo dài với nồng độ cao.
- Bảo quản tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa để đảm bảo sự ổn định của chúng.