Butyl butyrat(CAS#109-21-7)
Mã rủi ro | 10 – Dễ cháy |
Mô tả an toàn | S2 – Để xa tầm tay trẻ em. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
ID LHQ | UN 3272 3/PG 3 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | ES8120000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29156000 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Butyl butyrate là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của butyrate:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Butyl butyrate là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi hương trái cây.
- Độ hòa tan: Butyl butyrate có thể hòa tan trong rượu, ete và dung môi hữu cơ và ít tan trong nước.
Sử dụng:
- Dung môi: Butyl butyrate có thể dùng làm dung môi hữu cơ trong sơn, mực, chất kết dính,..
- Tổng hợp hóa học: Butyl butyrate còn có thể dùng làm chất trung gian trong tổng hợp hóa học để tổng hợp este, ete, etherketon và một số hợp chất hữu cơ khác.
Phương pháp:
Butyl butyrate có thể được tổng hợp bằng phản ứng xúc tác axit:
Trong thiết bị phản ứng thích hợp, axit butyric và butanol được thêm vào bình phản ứng theo một tỷ lệ nhất định.
Thêm chất xúc tác (ví dụ axit sulfuric, axit photphoric, v.v.).
Đun nóng hỗn hợp phản ứng và duy trì nhiệt độ thích hợp, thường là 60-80°C.
Sau một khoảng thời gian nhất định, phản ứng kết thúc và sản phẩm có thể thu được bằng cách chưng cất hoặc các phương pháp tách và tinh chế khác.
Thông tin an toàn:
- Butyl butyrate là chất có độc tính thấp và thường vô hại đối với con người trong điều kiện sử dụng bình thường.
- Trong quá trình bảo quản và vận chuyển, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa, axit mạnh, kiềm mạnh và các chất khác để tránh phản ứng nguy hiểm.
- Trong sản xuất và sử dụng công nghiệp cần tuân thủ quy trình vận hành an toàn và trang bị các thiết bị bảo hộ phù hợp để đảm bảo sử dụng an toàn.