trang_banner

sản phẩm

Butyl formate(CAS#592-84-7)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H10O2
Khối lượng mol 102,13
Tỉ trọng 0,892 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -91°C
Điểm sôi 106-107 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 57°F
Số JECFA 118
Độ hòa tan trong nước HÒA GIẢI HẤP DẪN
Áp suất hơi 26,6mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Rõ ràng không màu đến màu vàng
BRN 1742108
Điều kiện lưu trữ Khu vực dễ cháy
Giới hạn nổ 1,7-8,2%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.389(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học  

Chất lỏng không màu, rất dễ cháy. Hơi nặng hơn không khí; có thể đánh lửa từ xa. Hỗn hợp hơi-không khí (1,7-8%) dễ nổ.

Sử dụng Để sản xuất gia vị và tổng hợp hữu cơ

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R11 – Rất dễ cháy
R36/37 – Gây kích ứng mắt và hệ hô hấp.
Mô tả an toàn S9 – Giữ thùng chứa ở nơi thông thoáng.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S24 – Tránh tiếp xúc với da.
S33 – Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng tĩnh điện.
ID LHQ UN 1128 3/PG 2
WGK Đức 1
RTECS LQ5500000
TSCA Đúng
Mã HS 29151300
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói II

 

Giới thiệu

Butyl formate còn được gọi là n-butyl formate. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của butyl formate:

 

Chất lượng:

- Ngoại hình: Chất lỏng không màu

- Mùi: Có mùi thơm giống trái cây

- Độ hòa tan: Hòa tan trong ethanol và ether, ít tan trong nước

 

Sử dụng:

- Sử dụng trong công nghiệp: Butyl formate có thể dùng làm dung môi tạo hương, tạo mùi và thường được dùng trong điều chế hương trái cây.

 

Phương pháp:

Butyl formate có thể được điều chế bằng quá trình este hóa axit formic và n-butanol, thường được thực hiện trong điều kiện axit.

 

Thông tin an toàn:

- Butyl formate gây kích ứng và dễ cháy, nên tránh tiếp xúc với các nguồn gây cháy và chất oxy hóa.

- Mang thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay chống hóa chất và kính bảo hộ khi sử dụng.

- Tránh hít phải hơi butyl formate và sử dụng ở nơi thông thoáng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi