Butyl isobutyrat(CAS#97-87-0)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | 26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. |
ID LHQ | UN 3272 3/PG 3 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | UA2466945 |
Mã HS | 29156000 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | GRAS(FEMA)。 |
Giới thiệu
Butyl isobutyrat. Thuộc tính của nó như sau:
Tính chất vật lý: Butyl isobutyrate là chất lỏng không màu, có vị trái cây ở nhiệt độ phòng.
Tính chất hóa học: butyl isobutyrate có độ hòa tan tốt và hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ. Nó có khả năng phản ứng của este và có thể bị thủy phân thành axit isobutyric và butanol.
Cách sử dụng: Butyl isobutyrate được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm công nghiệp và hóa học. Nó có thể được sử dụng làm chất dễ bay hơi trong dung môi, chất phủ và mực, cũng như chất làm dẻo cho nhựa và nhựa.
Phương pháp điều chế: Nói chung, butyl isobutyrate được điều chế bằng phản ứng este hóa isobutanol và axit butyric trong điều kiện xúc tác axit. Nhiệt độ phản ứng thường là 120-140°C và thời gian phản ứng khoảng 3-4 giờ.
Nó có thể gây khó chịu cho mắt và da và cần được rửa sạch bằng nhiều nước ngay sau khi tiếp xúc. Trong quá trình vận hành, cần đảm bảo điều kiện thông gió tốt. Nó nên được tránh xa trẻ em và các vật liệu dễ cháy và được bảo quản đúng cách trong hộp kín. Khi xử lý và thải bỏ, nó phải được xử lý theo các yêu cầu quy định của địa phương.