Butyl isovalat(CAS#109-19-3)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | 1993 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | NY1502000 |
Mã HS | 29156000 |
Lớp nguy hiểm | 3.2 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Butyl isovalerate, còn được gọi là n-butyl isovalerate, là một hợp chất este. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của butyl isovalerate:
Chất lượng:
Butyl isovalerate là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi thơm giống trái cây. Nó không hòa tan trong nước và hòa tan trong rượu và dung môi ether.
Sử dụng:
Butyl isovalerate chủ yếu được sử dụng làm dung môi và chất pha loãng trong công nghiệp. Nó có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn, chất phủ, keo, chất tẩy rửa, v.v.
Được sử dụng như một thành phần trong keo lỏng, nó có thể thúc đẩy độ bám dính của keo.
Phương pháp:
Butyl isovalerate thường thu được bằng phản ứng của n-butanol với axit isovaleric. Phản ứng thường được thực hiện trong điều kiện xúc tác axit. Trộn n-butanol với tỷ lệ xoa bóp axit isovaleric, thêm một lượng nhỏ chất xúc tác axit, chất xúc tác thường được sử dụng là axit sulfuric hoặc axit photphoric. Hỗn hợp phản ứng sau đó được đun nóng để cho phép phản ứng tiếp tục. Thông qua các bước tách và tinh chế, thu được sản phẩm isovalat butyl tinh khiết.
Thông tin an toàn:
Butyl isovalerate có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Nó có thể gây kích ứng, đỏ và đau khi tiếp xúc với da. Hít phải hơi có nồng độ butyl isovalerate cao có thể gây kích ứng đường hô hấp và đau đầu. Nếu nuốt phải, nó có thể gây ra các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy và đau dạ dày. Khi sử dụng butyl isovalerate, nên đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và mặt nạ bảo hộ để đảm bảo sử dụng an toàn. Khi lưu trữ và vận chuyển, tránh tiếp xúc với ngọn lửa và nhiệt độ cao. Nếu không thể, hãy nhanh chóng rời khỏi hiện trường và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.