Butyl propionat(CAS#590-01-2)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng R38 – Gây kích ứng da |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
ID LHQ | LHQ 1914 3/PG 3 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | UE8245000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29155090 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Butyl propionate (còn được gọi là propyl butyrate) là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của butyl propionate:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu.
- Độ hòa tan: hòa tan trong rượu và dung môi ete, không hòa tan trong nước.
- Mùi: Có mùi thơm giống trái cây.
Sử dụng:
- Ứng dụng công nghiệp: Butyl propionate là dung môi quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như sơn, chất phủ, mực in, chất kết dính, chất tẩy rửa.
Phương pháp:
Butyl propionate thường được điều chế bằng quá trình este hóa, đòi hỏi phản ứng giữa axit propionic và butanol, và các chất xúc tác thường được sử dụng bao gồm axit sulfuric, axit tolene sulfonic hoặc axit alkyd.
Thông tin an toàn:
- Hơi butyl propionate có thể gây kích ứng mắt và đường hô hấp nên khi sử dụng phải chú ý thông gió.
- Tránh tiếp xúc lâu với butyl propionate có thể gây kích ứng và khô da khi tiếp xúc.
- Khi xử lý và bảo quản, hãy tuân thủ quy trình xử lý an toàn đối với các hóa chất liên quan, áp dụng các biện pháp phòng ngừa thích hợp và tránh tiếp xúc với các nguồn gây cháy.