Carbobenzyloxy-beta-alanine(CAS# 2304-94-1)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt. |
WGK Đức | 2 |
Mã HS | 29242990 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Giới thiệu
Nó là một hợp chất hữu cơ trong đó nhóm carboxyl (-COOH) trong phân tử alanine trong cấu trúc đã được thay thế bằng nhóm benzyloxycarbonyl (-Cbz).
Tính chất của hợp chất:
-Hình thức: Bột pha lê màu trắng
-Công thức phân tử: C12H13NO4
-Trọng lượng phân tử: 235,24g/mol
-Điểm nóng chảy: 156-160 ° C
Công dụng chính như sau:
-Trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ, nó có thể được sử dụng làm chất trung gian để tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp khác.
-Là một nhóm bảo vệ cho thuốc polypeptide tổng hợp, nó được sử dụng để bảo vệ dư lượng alanine.
-Để nghiên cứu và điều chế các phân tử hữu cơ khác.
Phương pháp chuẩn bị nói chung có thể được chia thành các bước sau:
1. Phản ứng của benzyl clorocarbamate với natri cacbonat thu được benzyl N-CBZ-methylcarbamate (N-benzyloxycarbonylmethylaminoformate).
2. Cho sản phẩm thu được ở bước trước phản ứng với dung dịch natri hydroxit để thu được N-CBZ-β-alanine.
Về thông tin an toàn:
-over thường được coi là tương đối an toàn, nhưng vẫn cần có các biện pháp vận hành thích hợp.
-Tránh tiếp xúc với da, mắt và miệng trong quá trình sử dụng.
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm thích hợp khi thực hiện thí nghiệm.
-Tránh hít phải bụi từ hợp chất.
-Hợp chất nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tách biệt với các chất dễ cháy, chất oxy hóa và các chất khác.
Cần lưu ý rằng thông tin được cung cấp ở đây chỉ mang tính tham khảo và phải tham khảo hướng dẫn sử dụng thí nghiệm và bảng dữ liệu an toàn hóa chất có liên quan trước khi sử dụng hợp chất và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm khi vận hành.