Điện ảnh(CAS#470-82-6)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da. R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt. S16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | LHQ 1993 3/PG 3 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | OS9275000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 2932 99 00 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 qua đường uống ở Thỏ: 2480 mg/kg |
Giới thiệu
Eucalyptol, còn được gọi là eucalyptol hoặc 1,8-epoxymenthol-3-ol, là một hợp chất hữu cơ. Nó được chiết xuất từ lá của cây bạch đàn và có mùi thơm đặc biệt và vị gây tê.
Eucalyptol có nhiều đặc tính quan trọng. Nó là một chất lỏng không màu và trong suốt có độc tính thấp. Nó hòa tan trong rượu, ete và dung môi hữu cơ, nhưng không dễ hòa tan trong nước. Eucalyptol có cảm giác mát lạnh, có tác dụng diệt khuẩn và chống viêm. Nó cũng có thể gây kích ứng đường hô hấp và giúp làm sạch nghẹt mũi.
Eucalyptol có nhiều công dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng như một thành phần thuốc và được thêm vào một số loại thuốc cảm lạnh, xi-rô ho và các sản phẩm chăm sóc răng miệng để giảm khó chịu về đường hô hấp và đau họng.
Eucalyptol được điều chế theo nhiều cách khác nhau và một trong những phương pháp phổ biến nhất là chưng cất lá bạch đàn. Lá bạch đàn được làm nóng bằng hơi nước, chiết xuất bạch đàn khi nó đi qua lá và mang đi. Sau đó, thông qua các bước xử lý như ngưng tụ và kết tủa, có thể thu được eucalyptol nguyên chất từ hơi nước.
Có một số thông tin an toàn cần lưu ý khi sử dụng eucalyptol. Nó rất dễ bay hơi, nên tránh hít phải khí nồng độ cao trong thời gian dài để tránh gây kích ứng đường hô hấp. Khi xử lý hoặc bảo quản bạch đàn, nên tránh tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa mạnh để tránh các phản ứng hóa học nguy hiểm.
Tóm lại, bạch đàn là một hợp chất hữu cơ có mùi thơm đặc biệt và cảm giác tê. Đặc tính của nó bao gồm độc tính thấp, độ hòa tan và tác dụng chống viêm.