trang_banner

sản phẩm

Cyclopentene(CAS#142-29-0)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H8
Khối lượng mol 68,12
Tỉ trọng 0,771g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy −135°C(sáng)
Điểm sôi 44-46°C(sáng)
Điểm chớp cháy <−30°F
Độ hòa tan trong nước không thể trộn lẫn
độ hòa tan nước: hòa tan0,535g/L ở 25°C
Áp suất hơi 20,89 psi (55°C)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Trọng lượng riêng 0,771
Màu sắc không màu
BRN 635707
Điều kiện lưu trữ 0-6°C
Sự ổn định Ổn định. Rất dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh. Bảo quản lạnh.
Nhạy cảm Nhạy cảm với không khí
chỉ số khúc xạ n20/D 1.421(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Đặc điểm của khí không màu, gây kích ứng.
hòa tan trong ethanol, ether, benzen và ete dầu mỏ, không hòa tan trong nước.
Sử dụng Được sử dụng làm comonomer và cũng được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R11 – Rất dễ cháy
R21/22 – Có hại khi tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R65 – Có hại: Có thể gây tổn thương phổi nếu nuốt phải
R67 – Hơi có thể gây buồn ngủ và chóng mặt
R52/53 – Có hại cho sinh vật dưới nước, có thể gây ảnh hưởng xấu lâu dài đến môi trường nước.
R38 – Gây kích ứng da
Mô tả an toàn S9 – Giữ thùng chứa ở nơi thông thoáng.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S33 – Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng tĩnh điện.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S62 – Nếu nuốt phải, không gây nôn; tìm kiếm lời khuyên y tế ngay lập tức và đưa ra hộp đựng hoặc nhãn hiệu này.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
ID LHQ LHQ 2246 3/PG 2
WGK Đức 3
RTECS GY5950000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 23-10
TSCA Đúng
Mã HS 29021990
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói II
Độc tính LD50 cấp tính qua đường miệng đối với chuột là 1.656 mg/kg (trích dẫn, RTECS, 1985).

 

Giới thiệu

Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của cyclopentene:

 

Chất lượng:

1. Cyclopentene có mùi thơm và hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ.

2. Cyclopentene là một hydrocarbon không bão hòa có khả năng phản ứng mạnh.

3. Phân tử cyclopentene là một cấu trúc hình khuyên gồm năm thành viên với cấu trúc cong, dẫn đến ứng suất cao hơn trong cyclopentene.

 

Sử dụng:

1. Cyclopentene là nguyên liệu thô quan trọng để tổng hợp hữu cơ và thường được sử dụng để điều chế các hợp chất như cyclopentane, cyclopentanol và cyclopentanone.

2. Cyclopentene có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ như thuốc nhuộm, nước hoa, cao su và nhựa.

3. Cyclopentene còn được sử dụng làm thành phần của dung môi và chất chiết.

 

Phương pháp:

1. Cyclopentene thường được điều chế bằng cách cộng vòng các olefin, chẳng hạn như bằng cách bẻ gãy butadien hoặc khử hydro oxy hóa pentadiene.

2. Cyclopentene cũng có thể được điều chế bằng cách khử hydrocacbon hoặc khử hydro bằng cyclopentane.

 

Thông tin an toàn:

1. Cyclopentene là chất lỏng dễ cháy, dễ bị cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa trần hoặc nhiệt độ cao.

2. Cyclopentene có tác dụng gây kích ứng cho mắt và da nên bạn cần chú ý bảo vệ.

3. Duy trì thông gió tốt khi sử dụng cyclopentene để tránh hít phải hơi của nó.

4. Cyclopentene nên được bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi