Axit D-Aspartic(CAS# 1783-96-6)
Rủi ro và An toàn
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. |
WGK Đức | 3 |
RTECS | CI9097500 |
Mã HS | 29224995 |
Giới thiệu axit D-Aspartic(CAS# 1783-96-6)
Axit D-aspartic là một axit amin có liên quan chặt chẽ đến quá trình tổng hợp protein và trao đổi chất trong cơ thể con người. Axit D-aspartic có thể được chia thành hai chất đồng phân đối ảnh, D- và L-, trong đó axit D-aspartic là dạng có hoạt tính sinh học.
Một số tính chất của axit D-aspartic bao gồm:
1. Xuất hiện: tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể.
2. Độ hòa tan: Hòa tan trong nước và pH trung tính, không hòa tan trong dung môi hữu cơ.
3. Tính ổn định: Nó tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng dễ bị phân hủy dưới nhiệt độ cao hoặc điều kiện axit và kiềm mạnh.
Axit D-aspartic có chức năng quan trọng trong cơ thể sống, chủ yếu bao gồm:
1. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein và peptide.
2. Tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin và sản sinh năng lượng trong cơ thể.
3. Là chất dẫn truyền thần kinh, nó tham gia vào quá trình dẫn truyền thần kinh.
4. Có thể có tác dụng nhất định trong việc tăng cường chức năng nhận thức và chống mệt mỏi.
Các phương pháp điều chế axit D-aspartic chủ yếu bao gồm tổng hợp hóa học và lên men sinh học. Tổng hợp hóa học là phương pháp tổng hợp hữu cơ sử dụng các điều kiện phản ứng và chất xúc tác cụ thể để thu được sản phẩm mục tiêu. Phương pháp lên men sinh học sử dụng các vi sinh vật cụ thể, chẳng hạn như Escherichia coli, để phản ứng với các chất nền thích hợp để thu được axit aspartic thông qua các điều kiện quy trình thích hợp.
1. Axit D-aspartic có tác dụng kích ứng nhất định, tránh tiếp xúc với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa ngay bằng nước.
2. Nên đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay và kính bảo hộ trong khi vận hành.
3. Khi bảo quản, tránh trộn lẫn với axit mạnh, kiềm mạnh và các hóa chất khác để tránh phản ứng nguy hiểm.
4. Khi bảo quản cần đậy kín, tránh nơi ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp.