trang_banner

sản phẩm

D-Serine metyl este hydroclorua(CAS# 5874-57-7)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H10ClNO3
Khối lượng mol 155,58
Tỉ trọng 1,32g/cm3
điểm nóng chảy 163-166°C(sáng)
Điểm sôi 614,4°C ở 760 mmHg
Xoay cụ thể (α) -4 º (c=4 trong etanol)
Điểm chớp cháy 325,4°C
độ hòa tan Hòa tan trong ethanol và metanol.
Áp suất hơi 4,96E-15mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Rõ ràng không màu đến màu vàng
Điều kiện lưu trữ Môi trường trơ, Bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C
chỉ số khúc xạ 1.693
MDL MFCD00066121

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
Mã HS 29225000

 

Giới thiệu

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi