trang_banner

sản phẩm

D-Tyrosine(CAS# 556-02-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C9H11NO3
Khối lượng mol 181,19
Tỉ trọng 1,2375 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy >300°C (sáng)
Điểm sôi 314,29°C (ước tính sơ bộ)
Xoay cụ thể (α) 11,3 º (c=5, HCl 1N)
Điểm chớp cháy 186,7°C
Độ hòa tan trong nước hòa tan
độ hòa tan Hòa tan trong dung dịch kiềm và axit loãng, khó tan trong nước, không tan trong axeton, etanol và ete
Áp suất hơi 1,27E-06mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
Merck 14,9839
BRN 2212157
pKa 2,25±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Cửa hàng tại RT.
chỉ số khúc xạ 11,2° (C=5, 1mol/L
MDL MFCD00063073
Tính chất vật lý và hóa học Tinh thể kim trắng, không mùi, vị đắng; Hòa tan trong dung dịch kiềm và axit loãng, không tan trong nước, không tan trong axeton, etanol và ete; Điểm phân hủy 310-314oC; vòng quay cụ thể [α]22D 10,3 °(0,5-2,0 mg/ml,1 ​​mol/L HCl).

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
TSCA Đúng
Mã HS 29225000

 

Giới thiệu

Nó là một đồng phân quang học với L-tyrosine và là một axit amin không phải protein. Không hòa tan trong các dung môi hữu cơ trung tính nói chung như ethanol tuyệt đối, ether, axeton, v.v.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi