trang_banner

sản phẩm

Diacetyl 2-3-Diketo butan(CAS#431-03-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H6O2
Khối lượng mol 86,09
Tỉ trọng 0,985g/mL ở 20°C
điểm nóng chảy -4–2°C
Điểm sôi 88°C(sáng)
Điểm chớp cháy 45°F
Số JECFA 408
Độ hòa tan trong nước 200 g/L (20 oC)
độ hòa tan 200g/l
Áp suất hơi 52,2 mm Hg (20 °C)
Mật độ hơi 3 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Màu vàng trong
Giới hạn phơi nhiễm ACGIH: TWA 0,01 trang/phút; STEL 0,02 ppmNIOSH: TWA 5 ppb; STEL 25 ppb
Merck 14,2966
BRN 605398
Điều kiện lưu trữ Bảo quản ở nhiệt độ +2°C đến +8°C.
Sự ổn định Ổn định. Dễ cháy. Không tương thích với axit, bazơ mạnh, kim loại, chất khử, chất oxy hóa. Bảo vệ khỏi độ ẩm và nước. Lưu ý điểm chớp cháy thấp.
Giới hạn nổ 2,4-13,0%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.394(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Mật độ 0,981
điểm sôi 88°C
chiết suất 1,391-1,399
điểm chớp cháy 7°C
hòa tan trong nước 200g/L (20°C)
Sử dụng Dùng để pha chế hương kem, là nguyên liệu chính để sản xuất hương pyrazine

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R11 – Rất dễ cháy
R20/22 – Có hại khi hít phải và nuốt phải.
R38 – Gây kích ứng da
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R36/38 – Gây kích ứng mắt và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S9 – Giữ thùng chứa ở nơi thông thoáng.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
ID LHQ LHQ 2346 3/PG 2
WGK Đức 2
RTECS EK2625000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 13
TSCA Đúng
Mã HS 29141990
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói II
Độc tính LD50 uống ở chuột: 1580 mg/kg (Jenner)

 

Giới thiệu

2,3-Butanedione là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2,3-butanedione:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: 2,3-Butanedione là chất lỏng không màu, có mùi hăng.

- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.

- Tính ổn định: 2,3-butanedione tương đối ổn định với ánh sáng và nhiệt.

 

Sử dụng:

- Ứng dụng công nghiệp: 2,3-butanedione thường được sử dụng làm nguyên liệu cho dung môi, chất phủ và phụ gia nhựa.

- Phản ứng hóa học: Nó có thể được sử dụng làm chất trung gian phản ứng trong tổng hợp hữu cơ, chẳng hạn như tổng hợp và oxy hóa xeton.

 

Phương pháp:

- Phương pháp tổng hợp điển hình là thu được 2,3-butanedione bằng quá trình oxy hóa butanedione. Điều này đạt được bằng cách phản ứng 2-butanone với oxy với sự có mặt của chất xúc tác.

 

Thông tin an toàn:

- 2,3-Butanedione gây kích ứng, đặc biệt là mắt và da. Tránh tiếp xúc với da và mắt trong quá trình sử dụng và rửa ngay với nhiều nước nếu có tiếp xúc.

- Là chất lỏng dễ cháy nên tránh tiếp xúc với nguồn lửa và sử dụng ở nơi thông thoáng.

- Trong trường hợp vô tình nuốt phải hoặc hít phải, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi