Diacetyl 2-3-Diketo butan(CAS#431-03-8)
Mã rủi ro | R11 – Rất dễ cháy R20/22 – Có hại khi hít phải và nuốt phải. R38 – Gây kích ứng da R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng R36/38 – Gây kích ứng mắt và da. R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S9 – Giữ thùng chứa ở nơi thông thoáng. S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt. |
ID LHQ | LHQ 2346 3/PG 2 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | EK2625000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 13 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29141990 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | II |
Độc tính | LD50 uống ở chuột: 1580 mg/kg (Jenner) |
Giới thiệu
2,3-Butanedione là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2,3-butanedione:
Chất lượng:
- Ngoại quan: 2,3-Butanedione là chất lỏng không màu, có mùi hăng.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
- Tính ổn định: 2,3-butanedione tương đối ổn định với ánh sáng và nhiệt.
Sử dụng:
- Ứng dụng công nghiệp: 2,3-butanedione thường được sử dụng làm nguyên liệu cho dung môi, chất phủ và phụ gia nhựa.
- Phản ứng hóa học: Nó có thể được sử dụng làm chất trung gian phản ứng trong tổng hợp hữu cơ, chẳng hạn như tổng hợp và oxy hóa xeton.
Phương pháp:
- Phương pháp tổng hợp điển hình là thu được 2,3-butanedione bằng quá trình oxy hóa butanedione. Điều này đạt được bằng cách phản ứng 2-butanone với oxy với sự có mặt của chất xúc tác.
Thông tin an toàn:
- 2,3-Butanedione gây kích ứng, đặc biệt là mắt và da. Tránh tiếp xúc với da và mắt trong quá trình sử dụng và rửa ngay với nhiều nước nếu có tiếp xúc.
- Là chất lỏng dễ cháy nên tránh tiếp xúc với nguồn lửa và sử dụng ở nơi thông thoáng.
- Trong trường hợp vô tình nuốt phải hoặc hít phải, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.