Dichloracetylchlorid(CAS# 79-36-7)
Mã rủi ro | R35 – Gây bỏng nặng R50 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước |
Mô tả an toàn | S9 – Giữ thùng chứa ở nơi thông thoáng. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. |
ID LHQ | LHQ 1765 8/PG 2 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | AO6650000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 19-21 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29159000 |
Lưu ý nguy hiểm | Ăn mòn/nhạy cảm với độ ẩm |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
Dichloroacetyl clorua là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:
Chất lượng:
Ngoại quan: Dichloroacetyl clorua là chất lỏng không màu.
Mật độ: Mật độ tương đối cao, khoảng 1,35 g/mL.
Độ hòa tan: Dichloroacetyl clorua có thể hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ethanol, ether và benzen.
Sử dụng:
Dichloroacetyl clorua có thể được sử dụng làm thuốc thử hóa học và thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ.
Tương tự, dichloroacetyl clorua là một trong những nguyên liệu quan trọng để tổng hợp thuốc trừ sâu.
Phương pháp:
Phương pháp chung để điều chế dichloroacetyl clorua là phản ứng của axit dichloroacetic và thionyl clorua. Trong điều kiện phản ứng, nhóm hydroxyl (-OH) trong axit dichloroacetic sẽ được thay thế bằng clo (Cl) trong thionyl clorua để tạo thành dichloroacetyl clorua.
Thông tin an toàn:
Dichloroacetyl clorua là một chất gây kích ứng và nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Khi sử dụng dichloroacetyl clorua, nên đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ để tránh những rủi ro không đáng có.
Nó nên được sử dụng ở nơi thông thoáng để tránh hít phải khí.
Chất thải phải được xử lý đúng cách theo quy định của địa phương.