trang_banner

sản phẩm

Dichlorodimethylsilane(CAS#75-78-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C2H6Cl2Si
Khối lượng mol 129,06
Tỉ trọng 1,333g/mL ở 20°C
điểm nóng chảy -76°C
Điểm sôi 70°C(sáng)
Điểm chớp cháy 3°F
Độ hòa tan trong nước phản ứng
độ hòa tan dung môi clo hóa sol và dung môi ete; phản ứng với dung môi protic.
Áp suất hơi <200 hPa (20°C)
Vẻ bề ngoài chất lỏng
Trọng lượng riêng 1.0637
Màu sắc không màu
BRN 605287
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Phản ứng dữ dội với nước và rượu. Rất dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, nước, rượu, chất ăn da, amoniac.
Nhạy cảm 8: phản ứng nhanh với độ ẩm, nước, dung môi protic
Giới hạn nổ 1,75-48,5%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.500
Tính chất vật lý và hóa học Tính chất: chất lỏng không màu.
điểm nóng chảy -76oC
điểm sôi 70,5oC
mật độ tương đối 1,062
chiết suất 1,4023
điểm chớp cháy -8,9oC
hòa tan trong benzen và ete.
Sử dụng Tổng hợp monome và hợp chất silicon hữu cơ dùng làm nhựa silicon hữu cơ

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R20 – Có hại khi hít phải
R59 – Nguy hiểm cho tầng ozone
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R11 – Rất dễ cháy
R67 – Hơi có thể gây buồn ngủ và chóng mặt
R65 – Có hại: Có thể gây tổn thương phổi nếu nuốt phải
R63 – Nguy cơ có thể gây hại cho thai nhi
R48/20 -
R38 – Gây kích ứng da
R20/21 – Có hại khi hít phải và tiếp xúc với da.
R50/53 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp
R35 – Gây bỏng nặng
R20/22 – Có hại khi hít phải và nuốt phải.
R14 – Phản ứng mãnh liệt với nước
R34 – Gây bỏng
Mô tả an toàn S60 – Vật liệu này và thùng chứa nó phải được xử lý như chất thải nguy hại.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S62 – Nếu nuốt phải, không gây nôn; tìm kiếm lời khuyên y tế ngay lập tức và đưa ra hộp đựng hoặc nhãn hiệu này.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S59 – Tham khảo nhà sản xuất/nhà cung cấp để biết thông tin về việc thu hồi/tái chế.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S7/9 -
S2 – Để xa tầm tay trẻ em.
ID LHQ LHQ 2924 3/PG 2
WGK Đức 3
RTECS VV3150000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 3-10-19-21
TSCA Đúng
Mã HS 29310095
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói II
Độc tính LD50 qua đường uống ở Thỏ: 6056 mg/kg

 

Giới thiệu

Dimethyldichlorosilane là một hợp chất organosilicon.

 

Chất lượng:

1. Ngoại hình: chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt.

2. Độ hòa tan: hòa tan trong dung môi hữu cơ, chẳng hạn như rượu và este.

3. Tính ổn định: Nó ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể phân hủy khi đun nóng.

4. Khả năng phản ứng: Nó có thể phản ứng với nước tạo thành rượu silic và axit clohydric. Nó cũng có thể được thay thế bằng ete và amin.

 

Sử dụng:

1. Là chất khởi đầu: Trong tổng hợp hữu cơ, dimethyldichlorosilane có thể được sử dụng làm chất khởi đầu để bắt đầu một số phản ứng trùng hợp nhất định, chẳng hạn như tổng hợp các polyme dựa trên silicon.

2. Là chất liên kết ngang: Dimethyl dichlorosilane có thể phản ứng với các hợp chất khác để tạo thành cấu trúc liên kết ngang, được sử dụng để điều chế các vật liệu đàn hồi như cao su silicon.

3. Là chất đóng rắn: Trong lớp phủ và chất kết dính, dimethyldichlorosilane có thể phản ứng với các polyme có chứa hydro hoạt tính để đóng rắn và tăng khả năng chống chịu thời tiết của vật liệu.

4. Được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ: Dimethyldichlorosilane có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất organosilicon khác trong tổng hợp hữu cơ.

 

Phương pháp:

1. Nó thu được từ phản ứng của dichloromethane và dimethylchlorosilanol.

2. Nó thu được từ phản ứng của metyl clorua silan và metyl magie clorua.

 

Thông tin an toàn:

1. Nó gây kích ứng và ăn mòn, hãy rửa ngay với nhiều nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khi nó tiếp xúc với da và mắt.

2. Tránh hít phải hơi của nó khi sử dụng để đảm bảo thông gió tốt.

3. Để xa nguồn lửa và chất oxy hóa, giữ kín thùng chứa và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

4. Không trộn với axit, rượu và amoniac để tránh phản ứng nguy hiểm.

5. Khi xử lý chất thải phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn vận hành an toàn có liên quan.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi