trang_banner

sản phẩm

diethyl ethylidenemalonate(CAS#1462-12-0)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C9H14O4
Khối lượng mol 186,21
Tỉ trọng 1,019 g/mL ở 25°C (sáng)
Điểm sôi 115-118 °C/17 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy >230°F
Áp suất hơi 0,0601mmHg ở 25°C
Trọng lượng riêng 1,019
BRN 1773932
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.442(sáng)
MDL MFCD00009145

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mô tả an toàn 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3

 

Giới thiệu

Diethyl malonate (diethyl malonate) là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là thông tin về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và độ an toàn của diethyl ethylene malonate:

 

Chất lượng:

Xuất hiện: Chất lỏng không màu.

Mật độ: 1,02 g/cm³.

Độ hòa tan: Diethyl ethylene malonate hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như rượu, ete và este.

 

Sử dụng:

Diethyl ethylene malonate thường được sử dụng làm thuốc thử quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất như xeton, ete, axit, v.v.

Diethyl ethylene malonate có thể được sử dụng làm dung môi và chất xúc tác.

 

Phương pháp:

Diethyl ethylene malonate có thể được tổng hợp bằng phản ứng của ethanol và malonic anhydrit với sự có mặt của chất xúc tác axit. Điều kiện phản ứng thường là nhiệt độ cao và áp suất cao.

 

Thông tin an toàn:

Diethyl ethylene malonate là chất lỏng dễ cháy, dễ gây cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa trần hoặc nhiệt độ cao. Nó nên được lưu trữ và sử dụng cách xa nguồn lửa và khu vực có nhiệt độ cao.

Cần thận trọng để tránh tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp, đồng thời nên đeo các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi cần thiết.

Cần cẩn thận để tránh rò rỉ trong quá trình sử dụng và bảo quản, tránh phản ứng với các chất oxy hóa mạnh và axit mạnh.

Nên đọc Bảng dữ liệu an toàn (MSDS) của sản phẩm để biết thêm thông tin an toàn chi tiết trước khi sử dụng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi