trang_banner

sản phẩm

Diiodomethane(CAS#75-11-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử CH2I2
Khối lượng mol 267,84
Tỉ trọng 3,325g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy 6°C
Điểm sôi 67-69°C11mm Hg(sáng)
Điểm chớp cháy 181°C
Độ hòa tan trong nước 14 g/L (20 oC)
độ hòa tan 0,8g/l
Áp suất hơi 1,13mmHg ở 25°C
Mật độ hơi 9,25 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Trọng lượng riêng 3.325
Màu sắc màu vàng đậm
Merck 14.6066
BRN 1696892
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, bazơ mạnh. Phản ứng mãnh liệt với muối kim loại kiềm. Có thể mất màu khi tiếp xúc với ánh sáng.
Nhạy cảm Nhạy cảm với ánh sáng
chỉ số khúc xạ 1.737
Tính chất vật lý và hóa học Hình thức và tính chất không màu, chất lỏng trong suốt đến màu vàng nhạt
mật độ 3,325
điểm nóng chảy 6°C
điểm sôi 181°C
chiết suất 1,737
hòa tan trong nước 14g/L (20°C)
Sử dụng Được sử dụng làm thuốc thử phân tích và tổng hợp hữu cơ

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R22 – Có hại nếu nuốt phải
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
ID LHQ 2810
WGK Đức 3
RTECS PA8575000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 8
TSCA Đúng
Mã HS 29033080
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường uống ở Thỏ: 76 mg/kg

 

Giới thiệu

Diiodomethane. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của diiodomethane:

 

Chất lượng:

Ngoại quan: Diiodomethane là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi đặc biệt.

Mật độ: Mật độ cao, khoảng 3,33 g/cm³.

Độ hòa tan: hòa tan trong dung môi hữu cơ như rượu và ete, không hòa tan trong nước.

Tính ổn định: Tương đối ổn định, nhưng có thể bị phân hủy bởi nhiệt.

 

Sử dụng:

Nghiên cứu hóa học: Diiodomethane có thể được sử dụng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm cho các phản ứng tổng hợp hữu cơ và điều chế chất xúc tác.

Chất khử trùng: Diiodomethane có đặc tính diệt khuẩn và có thể được sử dụng làm chất khử trùng trong một số trường hợp cụ thể.

 

Phương pháp:

Diiodomethane thường có thể được điều chế bằng cách:

Phản ứng của metyl iodua với iodua đồng: Methyl iodide phản ứng với iodua đồng tạo ra diiodomethane.

Phản ứng metanol và iốt: metanol phản ứng với iốt và metyl iodua tạo ra phản ứng với iodua đồng để thu được diiodomethane.

 

Thông tin an toàn:

Độc tính: Diiodomethane gây kích ứng và gây tổn hại cho da, mắt và hệ hô hấp, đồng thời có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

Các biện pháp bảo vệ: Đeo kính bảo hộ, găng tay và mặt nạ phòng độc khi sử dụng để đảm bảo môi trường phòng thí nghiệm thông thoáng.

Bảo quản và xử lý: Bảo quản ở nơi kín, mát, thông gió tốt, tránh xa lửa và chất oxy hóa. Chất thải lỏng phải được xử lý theo các quy định môi trường có liên quan.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi