Dimethyl azelat(CAS#1732-10-1)
Mô tả an toàn | S23 – Không hít hơi. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
WGK Đức | 1 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29171310 |
Giới thiệu
Axit Dimethyl azelaic (còn được gọi là Dioctyl adipate, DOA) là một hợp chất hữu cơ phổ biến. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu đến hơi vàng
- Độ hòa tan: tan trong dung môi hữu cơ, ít tan trong nước
-Chỉ số khúc xạ: xấp xỉ. 1.443-1.449
Sử dụng:
- Dimethyl azelarate chủ yếu được sử dụng làm chất làm dẻo, có độ dẻo và khả năng chịu lạnh tốt, có thể làm tăng độ mềm và khả năng chống lạnh của nhựa.
- Nó thường được sử dụng trong sản xuất nhựa polyvinyl clorua (PVC), cao su tổng hợp, nhựa tổng hợp, v.v. để cải thiện độ dẻo và độ bền của chúng.
- Dimethyl azelaate cũng có thể được sử dụng làm chất bôi trơn, chất làm mềm và chất chống đông, cùng nhiều ứng dụng khác.
Phương pháp:
Axit dimethyl azelaic thường được điều chế bằng phản ứng este hóa như sau:
1. Cho nonanediol phản ứng với axit adipic.
2. Thêm các tác nhân este hóa, chẳng hạn như axit sulfuric, làm chất xúc tác trong phản ứng este hóa.
3. Phản ứng được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp để tạo ra dimethyl azelaate.
4. Sản phẩm được tinh chế thêm bằng cách khử nước, chưng cất và các bước khác.
Thông tin an toàn:
- Axit dimethyl azelaic cần được bảo quản trong điều kiện sử dụng bình thường và tránh tiếp xúc với da và mắt.
- Mang thiết bị bảo hộ thích hợp, bao gồm cả thiết bị bảo vệ hô hấp và găng tay bảo hộ, nếu sử dụng.
- Cần chú ý đến môi trường thông thoáng trong quá trình vận hành để tránh hít phải hoặc vô tình nuốt phải.
- Trong quá trình bảo quản và vận chuyển cần tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa, axit và các chất khác để tránh những tai nạn nguy hiểm.