Dimethyl suberate(CAS#1732-09-8)
Mô tả an toàn | S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. S22 – Không hít bụi. |
WGK Đức | 3 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29171990 |
Giới thiệu
Dimethyl octanoate, có công thức hóa học C10H18O4 hay còn gọi là DOP (Di-n-octyl phthalate), là chất lỏng trong suốt, không màu. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của dimethyl octanoate:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng.
- Tỷ trọng: 1,014 g/mL ở 25°C (thắp sáng)
- Điểm nóng chảy: -1,6°C
- Điểm sôi: 268 °C (thắp sáng)
- Độ hòa tan: Dimethyl octanoate hòa tan trong dung môi hữu cơ như rượu, ete và chất thơm, không hòa tan trong nước.
Sử dụng:
- Dimethyl octanoate chủ yếu được sử dụng làm phụ gia nhựa và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm nhựa như polyvinyl clorua (PVC). Nó có thể làm tăng độ dẻo và tính linh hoạt của nhựa, cải thiện khả năng xử lý và tính chất vật lý.
- Dimethyl octanoate còn được sử dụng phổ biến làm dung môi trong các sản phẩm hóa học khác như chất phủ, chất kết dính, mực và nước hoa.
Phương pháp:
- Phương pháp điều chế dimethyl octanoate thường thu được bằng phản ứng este hóa sử dụng n-octan và axit phthalic làm nguyên liệu.
Thông tin an toàn:
- Dimethyl octanoate được coi là tương đối an toàn trong điều kiện sử dụng thông thường.
- Do độ bay hơi thấp nên nó ít có nguy cơ hít phải hoặc tiếp xúc với con người. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao có thể sinh ra khói độc và khí độc hại.
- Tiếp xúc lâu dài và thường xuyên có thể gây hại cho sức khỏe, có thể gây mẫn cảm hoặc kích ứng da và có thể gây khó chịu cho hệ hô hấp và tiêu hóa.
- Khi sử dụng dimethyl octamate phải thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết như đeo găng tay và kính bảo hộ và duy trì thông gió tốt.
- Khi bảo quản và xử lý dimethyl octamate, tránh tiếp xúc với nguồn lửa và tránh trộn lẫn với các hàng hóa nguy hiểm như chất oxy hóa, axit mạnh.