Dimethyl sulfua(CAS#75-18-3)
Mã rủi ro | R11 – Rất dễ cháy R22 – Có hại nếu nuốt phải R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da. R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng R36 – Gây kích ứng mắt |
Mô tả an toàn | S7 – Đóng chặt thùng chứa. S9 – Giữ thùng chứa ở nơi thông thoáng. S16 – Tránh xa nguồn lửa. S29 – Không đổ vào cống. S33 – Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng tĩnh điện. S36/39 - S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. |
ID LHQ | UN 1164 3/PG 2 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | PV5075000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 13 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 2930 90 98 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | II |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 535 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 5000 mg/kg |
Giới thiệu
Dimethyl sulfide (còn được gọi là dimethyl sulfide) là một hợp chất lưu huỳnh vô cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của dimethyl sulfide:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu, có mùi đặc biệt nồng.
- Độ hòa tan: hòa tan với ethanol, ete và nhiều dung môi hữu cơ.
Sử dụng:
- Ứng dụng công nghiệp: Dimethyl sulfide được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng sunfua hóa và thioaddition.
Phương pháp:
- Dimethyl sulfide có thể được điều chế bằng phản ứng trực tiếp giữa etanol và lưu huỳnh. Phản ứng thường diễn ra trong điều kiện axit và cần đun nóng.
- Nó cũng có thể được điều chế bằng cách thêm natri sunfua vào hai metyl bromua (ví dụ metyl bromua).
Thông tin an toàn:
- Dimethyl sulfide có mùi hăng, có tác dụng gây kích ứng da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt và có biện pháp phòng ngừa thích hợp khi sử dụng.
- Trong quá trình sử dụng và bảo quản nên tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa, axit mạnh để tránh những phản ứng không an toàn.
- Chất thải phải được xử lý theo luật pháp và quy định của địa phương và không được đổ bỏ.
- Duy trì thông gió thích hợp trong quá trình bảo quản và sử dụng.