trang_banner

sản phẩm

Diphenylamine(CAS#122-39-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C12H11N
Khối lượng mol 169,22
Tỉ trọng 1.16
điểm nóng chảy 52°C
Điểm sôi 302°C(sáng)
Điểm chớp cháy 307°F
Độ hòa tan trong nước Ít hòa tan. 0,03 g/100 mL
độ hòa tan rượu: vượt qua bài kiểm tra
Áp suất hơi 1 mm Hg (108°C)
Mật độ hơi 5,82 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài kết tinh
Màu sắc rám nắng
Mùi Mùi hoa
Giới hạn phơi nhiễm TLV-TWA 10 mg/m3 (ACGIH và MSHA).
Merck 14,3317
BRN 508755
pKa 0,79 (ở 25oC)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định; có thể bị mất màu khi tiếp xúc với ánh sáng. Không tương thích với axit mạnh, chất oxy hóa mạnh.
Nhạy cảm Không khí & Ánh sáng nhạy cảm
chỉ số khúc xạ 1,5785 (ước tính)
Tính chất vật lý và hóa học Mật độ 1,16
điểm nóng chảy 52-54°C
điểm sôi 302°C
điểm chớp cháy 152°C
dung dịch trong suốt tan trong nước. 0,03g/100mL
Sử dụng Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất chất chống oxy hóa cao su, chất ổn định chất đẩy, cũng được sử dụng làm chất trung gian cho thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R33 – Nguy cơ ảnh hưởng tích lũy
R50/53 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
R52/53 – Có hại cho sinh vật dưới nước, có thể gây ảnh hưởng xấu lâu dài đến môi trường nước.
R39/23/24/25 -
R11 – Rất dễ cháy
R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
Mô tả an toàn S28 – Sau khi tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nhiều bọt xà phòng.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S60 – Vật liệu này và thùng chứa nó phải được xử lý như chất thải nguy hại.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S28A -
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S7 – Đóng chặt thùng chứa.
ID LHQ UN 3077 9/PG 3
WGK Đức 3
RTECS JJ7800000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 23-10-8
TSCA Đúng
Mã HS 2921 44 00
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 1120 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 5000 mg/kg

 

Giới thiệu

Diphenylamine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của diphenylamine:

 

Chất lượng:

Ngoại quan: Diphenylamine là chất rắn kết tinh màu trắng có mùi amin yếu.

Độ hòa tan: Nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, benzen và methylene chloride ở nhiệt độ phòng, nhưng không hòa tan trong nước.

Tính ổn định: Diphenylamine tương đối ổn định trong điều kiện bình thường, sẽ oxy hóa trong không khí và có thể tạo ra khí độc.

 

Sử dụng:

Công nghiệp nhuộm và bột màu: Diphenylamine được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp thuốc nhuộm và bột màu, có thể dùng để nhuộm sợi, da và nhựa, v.v.

Nghiên cứu hóa học: Diphenylamine là thuốc thử quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và thường được sử dụng để tạo liên kết cacbon-cacbon và cacbon-nitơ.

 

Phương pháp:

Phương pháp điều chế phổ biến của diphenylamine thu được bằng phản ứng khử hydro của anilin. Chất xúc tác pha khí hoặc chất xúc tác paladi thường được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng.

 

Thông tin an toàn:

Hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da có thể gây kích ứng và ăn mòn mắt.

Trong quá trình sử dụng và mang theo, nên tránh tiếp xúc với da và mắt, đồng thời phải tính đến điều kiện thông gió thích hợp.

Diphenylamine là chất có khả năng gây ung thư và cần tuân thủ các quy trình vận hành an toàn có liên quan và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Nên đeo thiết bị bảo hộ thích hợp khi sử dụng và vận hành trong phòng thí nghiệm.

 

Trên đây là phần giới thiệu ngắn gọn về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của diphenylamine. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo tài liệu liên quan hoặc tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi