trang_banner

sản phẩm

Dipropyl disulfua(CAS#629-19-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H14S2
Khối lượng mol 150,31
Tỉ trọng 0,96 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -86°C (sáng)
Điểm sôi 195-196 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 151°F
Số JECFA 566
độ hòa tan 0,04g/l
Áp suất hơi 0,735mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Trong suốt không màu đến màu vàng nhạt
BRN 969200
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
chỉ số khúc xạ n20/D 1.497(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng trong suốt không màu đến màu vàng nhạt; Có mùi hăng giống lưu huỳnh và mùi hăng, khó chịu của hành, tỏi pantoprazole; Điểm nóng chảy: -86 độ C; Điểm sôi 193,5oC; Mật độ D4200.9599; chiết suất nD201,4981; thực tế không hòa tan trong nước, hòa tan trong ethanol. Điểm chớp cháy là 66oC và mùi rất tệ.
Hình 1 là dipropyl disulfide

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S23 – Không hít hơi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
ID LHQ 2810
WGK Đức 3
RTECS JO1955000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 13
TSCA Đúng
Mã HS 29309070
Lớp nguy hiểm 6.1(b)
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

Dipropyl disulfua. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

1. Ngoại hình: Dipropyl disulfide là chất rắn dạng bột hoặc tinh thể không màu đến màu vàng nhạt.

2. Độ hòa tan: hầu như không hòa tan trong nước, hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và xeton.

 

Sử dụng:

1. Máy gia tốc cao su: Dipropyl disulfide chủ yếu được sử dụng làm chất gia tốc cho cao su, có thể làm tăng tốc độ lưu hóa cao su và cải thiện độ bền cũng như hiệu suất chống lão hóa của quá trình lưu hóa cao su.

2. Chất chống nấm cao su: Dipropyl disulfide có tác dụng chống nấm mốc tốt và thường được thêm vào các sản phẩm cao su để ngăn chặn sự xuất hiện của nấm mốc và hư hỏng.

 

Phương pháp:

Dipropyl disulfua thường được điều chế bằng phản ứng thủy phân dipropyl amoni disulfua. Đầu tiên, dipropyl ammonium disulfide được phản ứng với dung dịch kiềm (như natri hydroxit) để thu được dipropyl disulfide, được kết tinh và kết tủa trong điều kiện axit, sau đó sản phẩm cuối cùng thu được bằng cách lọc và sấy khô.

 

Thông tin an toàn:

1. Dipropyl disulfide gây kích ứng nhẹ và nên tránh tiếp xúc trực tiếp giữa da và mắt.

2. Khi xử lý và sử dụng dipropyl disulfide, cần chú ý thực hiện các biện pháp bảo vệ, chẳng hạn như đeo găng tay và kính bảo hộ chống hóa chất, đồng thời đảm bảo thông gió tốt.

3. Khi bảo quản, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa và axit mạnh để tránh phản ứng nguy hiểm.

4. Trong quá trình sử dụng, cần tuân thủ các thông số kỹ thuật vận hành an toàn liên quan để đảm bảo sử dụng an toàn.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi