trang_banner

sản phẩm

DL-Isoborneol(CAS#124-76-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C10H18O
Khối lượng mol 154,25
Tỉ trọng 0,8389 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 212-214°C (subl.)(lit.)
Điểm sôi 214°C
Điểm chớp cháy 200°F
Số JECFA 1386
Độ hòa tan trong nước không tan
độ hòa tan Hòa tan trong ethanol, ether, chloroform, ete dầu mỏ mà không bị đục
Áp suất hơi 0,057-4,706Pa ở 25oC
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Màu vàng
Merck 14,5128
BRN 4126091
pKa 15,36±0,60(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ 2-8°C
chỉ số khúc xạ 1,4710 (ước tính)
MDL MFCD00074821
Tính chất vật lý và hóa học Tinh thể màu trắng đặc trưng. Có mùi tương tự như long não.
điểm nóng chảy 212oC
độ hòa tan: hòa tan trong ethanol, ether, chloroform, ether dầu khí mà không bị đục.
Sử dụng Dùng làm hương thơm trong các sản phẩm hóa chất hàng ngày, đồng thời dùng làm chất bảo quản

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R11 – Rất dễ cháy
R38 – Gây kích ứng da
Mô tả an toàn 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
ID LHQ LHQ 1312 4.1/PG 3
WGK Đức 2
RTECS NP7300000
TSCA Đúng
Mã HS 29061900
Lớp nguy hiểm 4.1

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi