trang_banner

sản phẩm

Etyl 1-(4-metoxyphenyl)-6-(4-aminophenyl)-7-oxo-4 5 6 7-tetrahydro-1H-pyrazolo[3 4-c]pyridin-3-carboxylat(CAS# 503615-07-4 )

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C22H22N4O4
Khối lượng mol 406,43
Tỉ trọng 1,34±0,1 g/cm3 (20 oC 760 Torr)
Điểm sôi 651,6±55,0 °C (Dự đoán)
độ hòa tan Cloroform (Hơi), DMF (Hơi)
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
pKa 4,66±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản ở nơi tối, không khí trơ, bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C
Sử dụng Trung cấp

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

 

Giới thiệu

Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp bào chế và thông tin an toàn của apixaban trung gian 3:

 

Chất lượng:

Apixaban trung gian 3 là một hợp chất hữu cơ. Nó ở dạng rắn và hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ete và etyl axetat.

 

Công dụng: Nó thường được sử dụng để gây mê phẫu thuật và điều trị các cơn đau dữ dội.

 

Phương pháp:

Phương pháp điều chế apixaban trung gian 3 có thể được thực hiện theo các bước sau: axit p-nitrobenzoic được phản ứng với hypobutylthiourea trong sự hiện diện đồng thời của axit axetic và thionyl clorua để thu được N-(p-nitrophenyl)-N-(hypobutylthioylurea) axit formic, sau đó phản ứng với natri hydroxit trong dung dịch natri oxit và metanol để thu được apixaban trung gian 3.

 

Thông tin an toàn: Cần phải tuân thủ các quy trình vận hành an toàn nghiêm ngặt khi sử dụng và xử lý hợp chất này. Tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người. Thông tin an toàn cụ thể của nó phải được đánh giá và xử lý theo các quy định và hướng dẫn có liên quan để đảm bảo sử dụng và xử lý an toàn. Khi thực hiện các thí nghiệm tổng hợp hóa học, chúng phải được vận hành trong điều kiện thích hợp của phòng thí nghiệm và phải sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ hóa học, găng tay bảo hộ và quần áo bảo hộ.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi