Ethyl 2-chloro-4 4 4-trifluoroacetoacetate (CAS # 363-58-6)
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R36 – Gây kích ứng mắt |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. |
ID LHQ | 3265 |
Lưu ý nguy hiểm | Dễ cháy/có hại |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Ethyl 2-choro-3-keto-4, 4,4-trifluorobutyrate là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H7ClF3O3. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:
Thiên nhiên:
- Xuất hiện: Chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt
-Điểm nóng chảy: -60°C
-Điểm sôi: 118-120°C
- Mật độ: 1,432 g/mL
-Độ hòa tan: Hòa tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ
Sử dụng:
- ethyl 2-chroo-3-keto-4, 4,4-trifluorobutyrate thường được sử dụng làm thuốc thử quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất khác, chẳng hạn như thuốc, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, v.v.
-Nó cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia cho chất chống gỉ, sơn và keo cho nông sản.
Phương pháp chuẩn bị:
Quá trình tổng hợp etyl 2-chloro-3-keto-4,4,4-trifluorobutyrate thường được thực hiện theo các bước sau:
Axit 1,2-chloro-4, 4,4-trifluoroacetic phản ứng với anhydrit cloroaxetic để tạo ra 2-chloro-4, 4,4-trifluoroacetyl clorua.
Sau đó, 2,2-chloro-4, 4,4-trifluoroacetyl clorua được phản ứng với etyl axetat để tạo ra sản phẩm cuối cùng là etyl 2-chloro-3-keto-4, 4,4-trifluobutyrat.
Thông tin an toàn:
-Ethyl 2-chloro-3-keto-4,4,4-trifluorobutyrate là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe đã biết hoặc tiềm ẩn.
-Khi sử dụng cần tuân thủ các quy trình an toàn như đeo kính và găng tay bảo hộ.
-Tránh tiếp xúc với da và mắt, tránh hít phải hơi của nó và duy trì thông gió tốt.
-Khi bảo quản, chú ý tránh lửa và nhiệt độ cao, tránh xa lửa và các vật liệu dễ cháy.
Xin lưu ý rằng để sử dụng và xử lý hóa chất, phải tuân thủ các quy trình vận hành an toàn và phải đọc và làm theo cẩn thận Bảng dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS) tương ứng.