trang_banner

sản phẩm

Ethyl 2-oxopiperidine-3-carboxylate (CAS # 3731-16-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C8H13NO3
Khối lượng mol 171,19
Tỉ trọng 1,118±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 80-82 °C (sáng)
Điểm sôi 205-215 °C(Nhấn: 12 Torr)
Điểm chớp cháy 150,9°C
độ hòa tan hòa tan trong metanol
Áp suất hơi 0,000223mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài bột thành tinh thể
Màu sắc Trắng đến gần như trắng
BRN 6212
pKa 15,42±0,20(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.462
MDL MFCD00006038

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
WGK Đức 3
Mã HS 29337900
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

Ethyl 2-oxopiperidine-3-carboxylate, còn được gọi là Ethyl 2-oxopiperidine-3-carboxylate, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Thiên nhiên:

-Hình thức: chất lỏng không màu

-Công thức phân tử: C9H15NO3

-Trọng lượng phân tử: 185,22g/mol

-Điểm nóng chảy: -20°C

-Điểm sôi: 267-268°C

-Mật độ: 1.183g/cm³

-Độ hòa tan: Hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, như rượu, ete và este.

 

Sử dụng:

-Tổng hợp thuốc: Trong tổng hợp hữu cơ, Ethyl 2-oxopiperidine-3-carboxylate thường được sử dụng làm chất trung gian để tổng hợp các hợp chất khác. Nó có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học, chẳng hạn như thuốc, thuốc trừ sâu và đầu dò phân tử sinh học.

-Nghiên cứu hóa học: Do cấu trúc và khả năng phản ứng đặc biệt nên Ethyl 2-oxopiperidine-3-carboxylate còn có thể được sử dụng làm thuốc thử trong nghiên cứu hóa học.

 

Phương pháp chuẩn bị:

Ethyl 2-oxopiperidine-3-carboxylate có thể được điều chế bằng các bước sau:

1. phản ứng axit 3-piperidincarboxylic với dung môi hữu cơ như etanol để tạo ra etyl 3-piperidincarboxylat;

2. Thêm imino clorua (NH2Cl) và hydro peroxide (H2O2) vào hệ thống phản ứng để tạo ra Ethyl 2-oxopiperidine-3-carboxylate.

 

Thông tin an toàn:

- Ethyl 2-oxopiperidine-3-carboxylate là hợp chất hữu cơ và cần tuân thủ các quy trình an toàn cơ bản trong phòng thí nghiệm khi sử dụng.

-Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, tránh hít hoặc nuốt.

- Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và các tác nhân oxy hóa.

-Tránh bụi hoặc tiếp xúc với chất oxy hóa, axit, kiềm và các chất khác trong quá trình xử lý hoặc bảo quản để ngăn ngừa các phản ứng nguy hiểm.

 

Xin lưu ý rằng việc sử dụng và xử lý an toàn Ethyl 2-oxopiperidine-3-carboxylate cần được đánh giá theo từng trường hợp cụ thể và tuân theo các quy trình vận hành và biện pháp phòng ngừa tương ứng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi