Ethyl 3-Mercaptopropionate(CAS#5466-6-8)
Ethyl 3-Mercaptopropionate(CAS#5466-6-8) Giới thiệu
Thuộc vật chất:
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt thường không màu đến màu vàng nhạt, có mùi đặc biệt.
Điểm sôi: Thông thường ở 190 – 192 °C (ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn), phạm vi điểm sôi có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào điều kiện thí nghiệm và độ tinh khiết.
Tỷ trọng: Tỷ trọng tương đối khoảng 1,07 (nước = 1), tức là nặng hơn nước một chút và trong quá trình bảo quản, sử dụng sẽ nằm ở lớp thấp hơn nếu hòa với nước.
Độ hòa tan: ít tan trong nước, nhưng có thể trộn với hầu hết các dung môi hữu cơ như etanol, ete, axeton, v.v., khiến nó tham gia rộng rãi vào phản ứng của các hệ dung môi khác nhau trong phản ứng tổng hợp hữu cơ.
Tính chất hóa học:
Khả năng phản ứng nhóm chức: Nhóm sulfhydryl (-SH) trong phân tử có khả năng phản ứng mạnh và là vị trí hoạt động của nhiều phản ứng hóa học. Nó có thể trải qua phản ứng ngưng tụ với các hợp chất cacbonyl như aldehyd và xeton để tạo thành hợp chất thioether; Nó cũng có thể trải qua các phản ứng thay thế bằng hydrocacbon halogen hóa để hình thành liên kết cacbon-lưu huỳnh mới, có thể được sử dụng để xây dựng các cấu trúc phân tử hữu cơ phức tạp.
Tính ổn định: Tương đối ổn định ở nhiệt độ và áp suất phòng, nhưng trong điều kiện ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc có sự hiện diện của các chất oxy hóa mạnh, các nhóm sulfhydryl có thể bị oxy hóa, dẫn đến thay đổi tính chất hóa học của các hợp chất nên cần phải ổn định. được bảo quản và sử dụng trong điều kiện thích hợp, thường nên bảo quản trong môi trường mát mẻ, thông thoáng và tối, tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.
Phương pháp tổng hợp:
Nó thường được điều chế bằng quá trình este hóa axit 3-mercaptopropionic với etanol với sự có mặt của chất xúc tác axit như axit sulfuric đậm đặc. Trong quá trình phản ứng, trước hết, nhóm carboxyl và nhóm hydroxyl của ethanol trải qua phản ứng thay thế nucleophilic trong điều kiện axit để hình thành liên kết este, đồng thời tạo ra nước. Khi kết thúc phản ứng, sản phẩm cần được tinh chế thông qua một loạt các bước xử lý sau như trung hòa, rửa nước và chưng cất để thu được Ethyl 3-Mercaptopropionate có độ tinh khiết cao.
Sử dụng:
Lĩnh vực nước hoa: Nó có mùi độc đáo và được sử dụng làm chất trung gian trong các loại nước hoa tổng hợp trong ngành công nghiệp nước hoa, có thể thêm hương vị và phân lớp đặc biệt cho các hương vị pha trộn, và thường được sử dụng để pha trộn các hương vị như trái cây và thịt để đáp ứng nhu cầu thực phẩm, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác để đa dạng hóa hương thơm.
Lĩnh vực dược phẩm: Có thể dùng làm nguyên liệu thô hoặc chất trung gian trong tổng hợp thuốc để xây dựng cấu trúc phân tử với các hoạt tính sinh học đặc hiệu. Ví dụ, trong quá trình tổng hợp một số loại thuốc có chứa lưu huỳnh, các nhóm sulfhydryl của chúng có thể được đưa vào phân tử mục tiêu thông qua các phản ứng hóa học, từ đó mang lại các hoạt động dược lý cụ thể cho thuốc, như chất chống oxy hóa, kháng khuẩn hoặc điều hòa hoạt động của enzyme.
Nông nghiệp: Nó cũng có một ứng dụng nhất định trong việc tổng hợp thuốc trừ sâu, bằng cách sửa đổi cấu trúc phân tử và đưa vào các nhóm hoạt động cụ thể để có thể cho thấy tác dụng kiểm soát tốt đối với sâu bệnh hoặc mầm bệnh trên cây trồng, giúp nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng. và đảm bảo sự ổn định của sản xuất nông nghiệp.