Ethyl anthranilat(CAS#87-25-2)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | 36/38 – Gây kích ứng mắt và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
WGK Đức | 2 |
RTECS | DG2448000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29224999 |
Lưu ý nguy hiểm | Gây khó chịu |
Độc tính | Giá trị LD50 cấp tính qua đường miệng ở chuột được báo cáo là 3,75 g/kg (3,32-4,18 g/kg) và giá trị LD50 cấp tính qua da ở thỏ vượt quá 5 g/kg (Moreno, 1975). |
Giới thiệu
Este axit orthanilic là một hợp chất hữu cơ.
Chất lượng:
Ngoại quan: Anthanimat là chất rắn không màu đến hơi vàng.
Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường như rượu, ete và xeton.
Sử dụng:
Thuốc nhuộm trung gian: Anthaminobenzoat có thể được sử dụng làm chất trung gian tổng hợp cho thuốc nhuộm và được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc nhuộm khác nhau, chẳng hạn như thuốc nhuộm azo.
Vật liệu cảm quang: anthranimate có thể được sử dụng làm vật liệu cảm quang để điều chế nhựa quang trùng hợp và vật liệu nano cảm quang.
Phương pháp:
Có nhiều phương pháp điều chế anthranilat và các phương pháp phổ biến thu được bằng cách cho chlorobenzoat phản ứng với amoniac.
Thông tin an toàn:
Anthanimate gây kích ứng và cần được rửa sạch khi tiếp xúc với da và mắt.
Trong quá trình sử dụng, cần đảm bảo điều kiện thông gió tốt để tránh hít phải khí hoặc bụi.
Cần tránh va chạm và ma sát trong quá trình bảo quản và xử lý, đồng thời phải ngăn chặn các nguồn lửa và nhiệt.
Nếu nuốt phải hoặc hít phải, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức và mang theo bao bì bên mình.